K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

26 tháng 11 2019

Đáp án C

identical (adj): giống nhau, đồng nhất

different (adj): khác

loud (adj) = noisy (adj): ồn ào, ầm ĩ

similar (adj) to: giống nhau, tương tự

frightening (adj): kinh khủng, khủng khiếp

Dịch nghĩa: Một vài con vật có những tiếng kêu giống nhau khi chúng cảm nhận được sự nguy hiểm. Vì vậy, chúng dường như đang giao tiếp với nhau.

12 tháng 5 2017

Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa

Giải thích:

hospitality (n): lòng mến khách

difference (n): sự khác biệt                             unfriendliness (n): sự cừu địch, không thân thiện

generosity (n): tính hào phóng                        politeness (n): sự lễ phép; sự lịch sự

=> hospitality >< unfriendliness

Tạm dịch: Người Việt Nam có tinh thần hiếu khách mạnh mẽ và cảm thấy xấu hổ nếu họ không thể thể hiện sự tôn trọng với khách bằng cách chuẩn bị cho khoảng thời gian nghỉ của họ.

Chọn B

18 tháng 11 2018

affinity: sức hút, sức hấp dẫn => Đáp án là B. attraction

Các từ còn lại: enthusiasm: lòng hăng hái; moved: dời đổi; interest: sự quan tâm

26 tháng 3 2019

Đáp án : A

“affinity” = “attraction”: sự thu hút, sự lôi cuốn

27 tháng 9 2019

Đáp án A

Giải thích:

Affinity (n) sự thu hút

A. attraction (n) sự cuốn hút, hấp dẫn

B. move (n) sự di chuyển

C. interest (n) sự quan tâm

D. enthusiasm (n) sự nhiệt tình

Dịch nghĩa: Mặc dù họ chưa từng gặp nhau trước bữa tiệc, nhưng Jim và Jane đã phải lòng nhau.

16 tháng 4 2017

Đáp án A

Accessible = có thể tiếp cận được, trong tầm tiếp cận. Available = sẵn có, có thể khai thác được

22 tháng 4 2019

Đáp án B

Giải thích:

“friendly”: thân thiện (có nghĩa trái với “hostile”: khó tính)

A. amicable (adj): thân thiện

B. hostile (adj): khó tính

C. futile (adj): vô ích

D. inapplicable (adj): không thể dùng được
Dịch nghĩa: Người hàng xóm mới của ông Smith có vẻ như rất thân thiện.

21 tháng 5 2018

Đáp án B

identical (adj) giống nhau

A. genuine: thật

B. different: khác biệt

C. fake: giả

D. similar: tương tự

Dịch nghĩa: Trừ khi hai chữ kí giống hệt nhau, ngân hàng sẽ không cho bạn rút tiền.

30 tháng 6 2017

Đáp án B

Identical (adj) giống nhau

A. genuine: thật

B. different: khác biệt

C. fake: giả

D. similar: tương tự

Dịch nghĩa. Nếu hai chữ kí không giống hệt nhau, ngân hàng sẽ không cho bạn rút tiền.

Mark the letter A, B, C or D to ỉndỉcate the sentence that is closest in meaning to each of the

following questions.

4 tháng 9 2018

Đáp án B

Giải thích:

illiterate (adj) mù chữ

A. inflexible (adj) không linh hoạt

B. able to read and write (adj) có thể đọc viết

C. able to enjoy winter sports (adj) có thể tham gia các môn thể thao mùa đông

D. unable to pass an examination in reading and writing: không thể vượt qua bài thi đọc và viết

Dịch nghĩa: Có một con số đáng sợ chỉ ra rằng những học sinh không biết đọc, biết viết được tốt nghiệp ra trường.