Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Tạm dịch: Chúng ta đã đạt được kết quả đáng kể trong lĩnh vực kinh tế như sự tăng trưởng kinh tế rất cao, sự ổn định kinh tế và làm giảm sự đói nghèo một cách đáng kể trong những năm qua.
alleviation (n): sự giảm >< aggravation (n): sự tăng lên, làm cho nghiêm trọng và trầm trọng thêm
Chọn B
Các phương án khác:
A. eradication (n): sự xóa bỏ
C. prevention(n): sự ngăn chặn
D. reduction (n): sự giảm
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
alleviation (n): giảm nhẹ
eradication (n): diệt trừ aggravation (n): làm tăng lên, làm nặng hơn
prevention (n): phòng ngừa reduction (n): giảm
=> alleviation >< aggravation
Tạm dịch: Chúng ta đã đạt được kết quả đáng kể trong lĩnh vực kinh tế, như tăng trưởng kinh tế cao, ổn định và giảm nghèo đáng kể trong vài năm qua.
Chọn B
Đáp án C
- Flourish ~ Grow well: thịnh vượng, phát đạt, phát triển
- Take off: trở nên phổ biến và thành công
E.g: Her singing career had just begun to take off.
- Set up: thành lập, gây dựng
E.g: A committee has been set up to investigate the problem.
- Close down: đóng cửa
E.g: The factory was dosed down.
Đáp án C
“flourishing” = “growing well”: phát triển tốt, hưng thịnh, phát đạt
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
few and far between = not happening often: không thường xuyên xảy ra
uncommon (adj): không phổ biến unusual (adj): bất thường
non–standard (adj): không chuẩn non–existent (adj): không tồn tại
=> few and far between = uncommon
Tạm dịch: Căn hộ vừa thoải mái vừa có giá hợp lý không phổ biến trong bối cảnh khủng hoảng kinh tế hiện nay.
Chọn A
Kiến thức: Từ từ đồng nghĩa
Giải thích:
impediment (n): trở ngại
obstacle (n): trở ngại assistance (n): hỗ trợ
impetus (n): sự thúc đẩy encouragement (n): sự khuyến khích
=> impediment = obstacle
Tạm dịch: Quá nhiều thói mê tín dị đoan ở một quốc gia có thể là một trở ngại lớn cho sự phát triển kinh tế của nó.
Chọn A
Đáp án là D.
Accelerate: đẩy mạnh, tăng trưởng
Maintain: duy trì
Predict: dự đoán
Speed up: thúc đẩy
Slow down: làm chậm lại/ giảm bớt
Câu này dịch như sau: Những mục tiêu cơ bản của Hiệp hội các nước Đông Nam Á, được trình bày trong bản tuyên bố Băng-Cốc (1976), là nhắm thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và tăng cường hòa bình ổn định.
=>accelerate >< slow down
Chọn D
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
proliferate (v): tăng nhanh về mặt số lượng
A. giảm về số lượng
B. trở nên ít tốn kém đi
C. trở nên đông đúc hơn
D. tăng phổ biến
=> proliferated = increased in popularity
Tạm dịch: Nhờ có những tiến bộ công nghệ, chương trình do người dùng điều hành đã và đang tăng nhanh trong những năm qua
Đáp án D
Từ đồng nghĩa - Kiến thức về từ vựng
Tạm dịch : Chúng tôi đã đạt được những kết quả đáng kể trong các lĩnh vực kinh tế, chẳng hạn như tăng trưởng kinh tế cao, ổn định và giảm nghèo rõ rệt trong vài năm qua.
=> Alleviation /ə,li:vi'eɪ∫n/ (n) = D. reduction /rɪ'dʌk∫n/ (n): sự giảm
Các đáp án khác:
A. achievement /ə't∫i:vmənt/ (n): sự đạt được
B. development /dɪ'veləpmənt/ (n): sự phát triển
C. prevention /prɪ'ven∫n/ (n): sự ngăn cản