Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
Kiến thức: từ vựng
Giải thích:
suitable (adj): phù hợp
improper (adj): khiếm nhã
attractive (adj): hấp dẫn
available (adj): có sẵn
inappropriate (không thích hợp) >< appropriate = suitable: phù hợp
Tạm dịch: "Mary, tôi nghĩ những bộ quần áo này không thích hợp cho buổi lễ quan trọng này."
Đáp án A
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
demote (v): giáng cấp
promote (v): thăng chức
lower (v): hạ thấp, hạ xuống
resign (v): từ chức
let off (v): buông bỏ
=> demote >< promote
Tạm dịch: Người lính bị giáng chức vì hành vi không đúng đắn.
Đáp án A
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
demote (v): giáng cấp
promote (v): thăng chức lower (v): hạ thấp, hạ xuống
resign (v): từ chức let off (v): buông bỏ
=> demote >< promote
Tạm dịch: Người lính bị giáng chức vì hành vi không đúng đắn.
Đáp án D
Câu này dịch như sau: Máy giặt mới này không tốt như cái máy cũ. Quần áo vẫn bẩn.
A. đắt đỏ/ tốn kém B. xa lạ C. bị vỡ D. tốt hơn
=> not a patch on [không tốt bằng ] >< to be better [ tốt hơn]
Đáp án D
- Not a patch on sth: không tốt bằng cái gì
A. đắt đỏ B. xa lạ C. bị vỡ D. tốt hơn
Vậy: not a patch on # to be better
ð Đáp án D (Máy giặt mới này không tốt bằng cái máy cũ của chúng ta. Quần áo vẫn còn bẩn.)
Chọn D.
Đáp án D.
Dịch câu hỏi: “Bài phát biểu của bạn sáng nay đã vượt qua mong đợi của tôi.”
“________”
A. Không sao đâu.
B. Không hề. Vẫn ổn.
C. Đó là niềm vui của tôi.
D. Cảm ơn. Nếu không có sự giúp đỡ của bạn thì tôi không thể.
=> Đáp án D phù hợp về nghĩa.
Đáp án C
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
permanent (a): dài hạn
fierce (a): hung dữ; dữ tợn
stable (a): ổn định, bền vững
fleeting (a): lướt nhanh, thoáng qua
loose (a): lỏng lẻo, không sát
=> permanent >< fleeting
Tạm dịch: Bạn đang tìm kiếm một công việc tạm thời hoặc lâu dài?
Chọn B Câu đề bài: Mẹ anh ấy không có cách nào khác ngoài việc khâu quần áo anh ta bởi không có quần áo được may sẵn.
Off the self = Ready-made: làm sẵn, may sẵn (quần áo)
Các đáp án khác:
A. bespoke (adj): theo kích thước
C. out of fashion: lỗi thời
D. second hand (n.): đồ đã dùng qua
Đáp án D
Giải thích: illicit (adj) = bất hợp pháp >< legal (adj) = hợp pháp
Dịch nghĩa: Nghề buôn bán thuốc bất hợp pháp của anh ấy kết thúc với một vụ đột kích của cảnh sát sáng nay.
A. elicited (adj) = bị lộ ra
B. irregular (adj) = bất thường; không thường xuyên
C. secret (n) = bí mật
Đáp án C
inappropriate (adj): không thích hợp >< C. suitable (adj): phù hợp, thích hợp.
Các đáp án còn lại:
A. improper (adj) = inappropriate (adj): không thích hợp.
B. attractive (adj): thu hút, quyến rũ.
D. available (adj): có sẵn.
Dịch: Bộ quần áo này không thích hợp cho buổi sáng.