Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
demote (v): giáng cấp
promote (v): thăng chức
lower (v): hạ thấp, hạ xuống
resign (v): từ chức
let off (v): buông bỏ
=> demote >< promote
Tạm dịch: Người lính bị giáng chức vì hành vi không đúng đắn.
Đáp án A
(to) demote: hạ xuống, giáng cấp >< A. (to) promote: thăng cấp, thăng chức.
Các đáp án còn lại:
B. lower (v): hạ thấp.
C. resign (v): từ chức.
D. let off (v): tha bổng.
Dịch: Người quân nhân bị giáng chức vì hành vi không đúng mực
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
vacant (a): thiếu, trống
bright (a): sáng sủa obscure (a): tăm tối
worthless (a): không có giá occupied (a): đã được chiếm
=> vacant = occupied
Tạm dịch: Vị trí đó có thể vẫn trống khi Roman được thăng chức.
Đáp án: D
Chọn D
Câu đề bài: Bố tôi liên tục làm việc chăm chỉ, với hi vọng được thăng tiến lên chức quản lí. Cuối cùng, sự chăm chỉ của ông được trả giá và ông đã được thăng chức.
Paid off = succeeded: thành công, được trả giá >< failed
Đáp án B
Shorten (v): làm ngắn lại
Extend (v): kéo dài, mở rộng >< abridge (v): rút ngắn
Stress (v): nhấn mạnh
Easy (adj): dễ dàng
Dịch: Quyển tiểu thuyết được rút ngắn lại cho trẻ em
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
impertiment (adj): xấc xược
A. inadequate (adj): không đầy đủ B. smooth (adj): mịn
C. healthy (adj): khỏe mạnh D. respectful (adj): kính trọng
=> impertiment >< respectful
Tạm dịch: Quan điểm của Salish là đúng nhưng cách cư xử của anh ta với cha anh ta khá xấc xược.
Chọn D
Đáp án D
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
impertinent (a): xấc láo, hỗn xược
healthy (a): khoẻ mạnh smooth (a): trôi chảy, suôn sẻ
inadequate (a): không thỏa đáng respectful (a): tôn trọng
=> impertinent >< respectful
Tạm dịch: Quan điểm của Satish là chính xác nhưng thái độ của anh với cha khá xấc láo.
Đáp án B
Giải thích: unwarranted (không được đảm bảo) >< B
A. chu đáo
B. công bằng, đảm bảo
C. vô ý
D. không thể tránh được
Dịch nghĩa: Người lái xe máy cảm thấy rằng vé cho vi phạm là không được bảo đảm
Chọn B.
Đáp án B
A. free (v): giải phóng, thả tự do
B. augment (v): làm tăng lên, tăng cường >< abate (v): làm nản lòng, làm giảm đi
C. provoke (v): kích động, chọc giận
D. wane (v): yếu đi
Dịch: Đấy không phải là việc của bạn anh ấy để làm giảm sự tự tin của anh ấy.
Đáp án A
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
demote (v): giáng cấp
promote (v): thăng chức lower (v): hạ thấp, hạ xuống
resign (v): từ chức let off (v): buông bỏ
=> demote >< promote
Tạm dịch: Người lính bị giáng chức vì hành vi không đúng đắn.