Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án C
inappropriate (adj): không thích hợp >< C. suitable (adj): phù hợp, thích hợp.
Các đáp án còn lại:
A. improper (adj) = inappropriate (adj): không thích hợp.
B. attractive (adj): thu hút, quyến rũ.
D. available (adj): có sẵn.
Dịch: Bộ quần áo này không thích hợp cho buổi sáng.
Đáp án A
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
demote (v): giáng cấp
promote (v): thăng chức
lower (v): hạ thấp, hạ xuống
resign (v): từ chức
let off (v): buông bỏ
=> demote >< promote
Tạm dịch: Người lính bị giáng chức vì hành vi không đúng đắn.
Đáp án A
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
demote (v): giáng cấp
promote (v): thăng chức lower (v): hạ thấp, hạ xuống
resign (v): từ chức let off (v): buông bỏ
=> demote >< promote
Tạm dịch: Người lính bị giáng chức vì hành vi không đúng đắn.
Đáp án D
Câu này dịch như sau: Máy giặt mới này không tốt như cái máy cũ. Quần áo vẫn bẩn.
A. đắt đỏ/ tốn kém B. xa lạ C. bị vỡ D. tốt hơn
=> not a patch on [không tốt bằng ] >< to be better [ tốt hơn]
Đáp án D
- Not a patch on sth: không tốt bằng cái gì
A. đắt đỏ B. xa lạ C. bị vỡ D. tốt hơn
Vậy: not a patch on # to be better
ð Đáp án D (Máy giặt mới này không tốt bằng cái máy cũ của chúng ta. Quần áo vẫn còn bẩn.)
Chọn B.
Đáp án B.
Ta có: once and for all (ngay lập tức hoàn thành) >< incompletely (chưa hoàn thành)
Các đáp án khác:
A. forever: vĩnh viễn
C. temporarily: tạm thời
D. in the end: cuối cùng
A
A. Well-behaved: cư xử đúng mực
B. Naughty: nghịch ngợm, hư
C. Fractious: ương bướng, cau có
D. Disobedient: không nghe lời
ð Mischievious: hư, ranh mãnh > < Well-behaved: cư xử đúng mực
ð Đáp án A
Tạm dịch: Những đứa trẻ kia thật là nghịch ngợm.
Đáp án A
Mischievious: hư, ranh mãnh
Well-behaved: ngoan, cư xử đúng mực
Naughty: hư, không nghe lời
Fractious: ương bướng, cau có
Disobedient: không nghe lời
Đáp án A
A. politeness: lịch sự >< discourtesy: bất lịch sự
B. impoliteness: bất lịch sự
C. bravery: sự dũng cảm
D. boldness: sự táo bạo
Dịch câu: Không có lời ngụy biện nào cho sự bất lịch sự của bạn. Hãy nghĩ 2 lần trước khi nói.
Đáp án A
Kiến thức: từ vựng
Giải thích:
suitable (adj): phù hợp
improper (adj): khiếm nhã
attractive (adj): hấp dẫn
available (adj): có sẵn
inappropriate (không thích hợp) >< appropriate = suitable: phù hợp
Tạm dịch: "Mary, tôi nghĩ những bộ quần áo này không thích hợp cho buổi lễ quan trọng này."