K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

6 tháng 9 2019

Chọn A

A. safeguarded: bảo vệ an toàn >< endangered: gặp nguy hiểm.

B. born: sinh ra

C. bettered: cải thiện.

D. taught: dạy

Dịch câu: Cá chỉ là loài không được quan tâm, bị đe doạ hoặc đang gặp nguy hiểm.

27 tháng 4 2018

Đáp án : A

Conceit : kiêu căng >< modest: khiêm tốn

8 tháng 5 2018

Đáp án B

Giải thích: (to) fill: làm đầy >< (to) empty: làm trống rỗng

Các đáp án còn lại:

A. (to) remake: làm lại

C. (to) refill: làm đầy lại

D. (to) repeat: lặp lại

Dịch nghĩa: Cho phép tôi đổ đầy ly của bạn nhé.

24 tháng 4 2017

Đáp án B

Giải thích: (to) fill: làm đầy >< (to) empty: làm trống rỗng

Các đáp án còn lại:

A. (to) remake: làm lại

C. (to) refill: làm đầy lại

D. (to) repeat: lặp lại

Dịch nghĩa: Cho phép tôi đổ đầy ly của bạn nhé.

19 tháng 3 2019

Đáp án D.

A. Current (adj): hiện tại.

B. Clever (adj): thông minh, khéo léo.

C. Attracive (adj): hấp dẫn.

D. Humble (adj): khiêm tốn, nhún nhường = Modest (adj): khiêm tốn.

Dịch câu : Kể cả khi anh ấy giàu có, anh ấy cũng thích sống ở một căn nhà nhỏ khiêm tốn.

1 tháng 4 2019

Đáp án B

Giải thích:

A. vô dụng

B. không có hại >< detrimental (có hại)

C. cần thiết, căn bản

D. phá hủy

Dịch nghĩa: Mọi người đều biết rằng việc sử dụng quá nhiều thuốc trừ sâu sẽ dẫn đến tác hại nghiêm trọng đối với mạch nước ngầm

6 tháng 2 2017

Tạm dịch: Rất nhiều người đã biết rằng việc sử dụng quá nhiều thuốc trừ sâu sẽ gây hại đến nguồn nước ngầm địa phương.

detrimental (adj): có hại >< harmless (adj): vô hại

Chọn B

Các phương án khác:

A. useless (adj): vô ích, vô dụng

C. damaging (adj): có hại

D. fundamental (adj): căn bản, cơ bản (= basic)

30 tháng 5 2017

Đáp án B

Giải thích: Cozy (adj) = ấm cúng >< Uncomfortable (adj) = không thoải mái

Dịch nghĩa: Cô ấy có một căn hộ nhỏ ấm cúng ở Boston.

          A. warm (adj) = ấm         áp

          C. lazy (adj) = lười biếng

          D. dirty (adj) = bẩn          

21 tháng 1 2019

Đáp án C

Cold (adj): lạnh nhạt

Trivial (adj): tầm thường

Gracious (adj): lịch sự, tử tế >< rude (adj): cộc cằn, thô lỗ

Suspicious (adj): đáng ngờ

Dịch: Bác sĩ của cô ấy hơi thô lỗ với tôi