Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Chọn A
A. safeguarded: bảo vệ an toàn >< endangered: gặp nguy hiểm.
B. born: sinh ra
C. bettered: cải thiện.
D. taught: dạy
Dịch câu: Cá chỉ là loài không được quan tâm, bị đe doạ hoặc đang gặp nguy hiểm.
Đáp án B
Giải thích: (to) fill: làm đầy >< (to) empty: làm trống rỗng
Các đáp án còn lại:
A. (to) remake: làm lại
C. (to) refill: làm đầy lại
D. (to) repeat: lặp lại
Dịch nghĩa: Cho phép tôi đổ đầy ly của bạn nhé.
Đáp án B
Giải thích: (to) fill: làm đầy >< (to) empty: làm trống rỗng
Các đáp án còn lại:
A. (to) remake: làm lại
C. (to) refill: làm đầy lại
D. (to) repeat: lặp lại
Dịch nghĩa: Cho phép tôi đổ đầy ly của bạn nhé.
Đáp án D.
A. Current (adj): hiện tại.
B. Clever (adj): thông minh, khéo léo.
C. Attracive (adj): hấp dẫn.
D. Humble (adj): khiêm tốn, nhún nhường = Modest (adj): khiêm tốn.
Dịch câu : Kể cả khi anh ấy giàu có, anh ấy cũng thích sống ở một căn nhà nhỏ khiêm tốn.
Đáp án B
Giải thích:
A. vô dụng
B. không có hại >< detrimental (có hại)
C. cần thiết, căn bản
D. phá hủy
Dịch nghĩa: Mọi người đều biết rằng việc sử dụng quá nhiều thuốc trừ sâu sẽ dẫn đến tác hại nghiêm trọng đối với mạch nước ngầm
Tạm dịch: Rất nhiều người đã biết rằng việc sử dụng quá nhiều thuốc trừ sâu sẽ gây hại đến nguồn nước ngầm địa phương.
detrimental (adj): có hại >< harmless (adj): vô hại
Chọn B
Các phương án khác:
A. useless (adj): vô ích, vô dụng
C. damaging (adj): có hại
D. fundamental (adj): căn bản, cơ bản (= basic)
Đáp án B
Giải thích: Cozy (adj) = ấm cúng >< Uncomfortable (adj) = không thoải mái
Dịch nghĩa: Cô ấy có một căn hộ nhỏ ấm cúng ở Boston.
A. warm (adj) = ấm áp
C. lazy (adj) = lười biếng
D. dirty (adj) = bẩn
Đáp án C
Cold (adj): lạnh nhạt
Trivial (adj): tầm thường
Gracious (adj): lịch sự, tử tế >< rude (adj): cộc cằn, thô lỗ
Suspicious (adj): đáng ngờ
Dịch: Bác sĩ của cô ấy hơi thô lỗ với tôi
Đáp án : D
Modest = vừa phải, moderate= hợp thời trang, limited= hạn chế, excessive= quá, thừa