Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
console (v): an ủi
sympathize (v): thông cảm; đồng tình satisfy (v): thỏa mãn, vừa ý
discourage (v): làm nản lòng please (v): làm vui lòng, làm vừa lòng
=> console >< discourage
Tạm dịch: Hầu hết các trường đại học đều có các cố vấn được đào tạo có thể trấn an và an ủi những sinh viên gặp vấn đề về học tập hoặc vấn đề cá nhân.
Chọn C
Đáp án C.
Tạm dịch: Các nghiên cứu khảo cổ học gần đây cho thấy những cư dân đầu tiên trong hang động Russell Caverns là người Paleo-Indians, những người đã sử dụng những công cụ thô sơ nhất để mưu sống.
A. technical: kỹ thuật, công nghệ
B. basic: cơ bản
C. superior: siêu việt
D. original: nguyên gốc
- rudimentary (adj): sơ đẳng, do đó đáp án phải là C. (Đề bài yêu cầu tìm từ tái nghĩa).
Đáp án C.
Tạm dịch: Các nghiên cứu khảo cổ học gần đây cho thấy những cư dân đầu tiên trong hang động Russel Caverns là người Paleo-Indians, những người đã sử dụng những công cụ thô sơ nhất để mưu sống.
A. technical: kỹ thuật, công nghiệp
B. basic: cơ bản
C. superior: siêu việt
D. original: nguyên gốc
- rudimentary (adj): sơ đẳng, do đó đáp án phải là C. (Đề bài yêu cầu tìm từ tái nghĩa)
Đáp án C.
Tạm dịch: Các nghiên cứu khảo cổ học gần đây cho thấy những cư dân đầu tiên trong hang động Russel Caverns là người Paleo-Indians, những người đã sử dụng những công cụ thô sơ nhất để mưu sống.
A. technical: kỹ thuật, công nghiệp
B. basic: cơ bản
C. superior: siêu việt
D. original: nguyên gốc
- rudimentary (adj): sơ đẳng, do đó đáp án phải là C. (Đề bài yêu cầu tìm từ tái nghĩa).
B
Kiến thức: từ vựng, thành ngữ
Giải thích: advocate: ủng hộ
support (v): ủng hộ oppose (v): phản đối
annul (v): hủy bỏ convict (v): kê t a n
=> oppose >< advocate
Tạm dịch: Những người ủng hộ cho cái chết nhân đạo nói rằng bệnh nan y không nên phải chịu đựng đau đớn.
Đáp án A
Mediocre (adj): xoàng, tầm thường, mức trung bình >< A. excellent (adj): xuất sắc, ưu tú.
Các đáp án còn lại:
B. lazy (adj): lười biếng.
C. average (n+adj): trung bình.
D. moronic (adj): khờ dại.
Dịch: Một sinh viên trung bình có điểm số thấp sẽ gặp rắc rối khi vào Đại học Ivy League.
Đáp án là A. mediocre: tầm thường >< excellent: xuất sắc
Nghĩa các từ còn lại: lazy: lười; average: trung bình; moronic: khờ dại
Đáp án C. superficial: hời hợt >< thoughtful: chu đáo
A. a second thought: suy nghĩ lại
B. considerate: thận trọng, cân nhắc
D. compassionate: thương xót.
Chọn D Câu đề bài: Ông Lane kêu gọi bất kỳ phụ huynh nào có lo ngại về căn bệnh này đi tìm kiếm sự giúp đỡ y tế ngay lập tức.
At once: lập tức
Đáp án D: in due course: đúng lúc
Các đáp án còn lại:
A. immediately (adv.): ngay lập tức B. right away: ngay lập tức
C. forthwith (adv.): ngay tức khắc
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
console (v): an ủi, giải khuây
A. satisfy (v): làm hài lòng B. sympathize (v): đồng cảm
C. please (v): làm hài lòng D. discourage (v): làm nản lòng
=> console >< discourage
Tạm dịch: Hầu hết các trường đại học đều có các cố vấn được đào tạo, những người có thể trấn an và an ủi những sinh viên gặp vấn đề về học tập hoặc cá nhân.
Chọn D