Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án là B.
thoughtful : suy nghĩ chin chắn >< inconsiderate: thiếu thận trọng, thiếu suy nghĩ Nghĩa các từ còn lại: rude: thô lỗ; inconsiderable: nhỏ bé, không đáng kể; critical: phê bình, chê bai
Đáp án D
Association: mối liên hệ/ sự liên quan
cooperation : sự hợp tác
collaboration: sự cộng tác
consequence: hậu quả
connection: sự kết nối
Câu này dịch như sau: Một số nghiên cứu cho thấy sự kiên kết mạnh mẽ giữa thuốc trừ sâu và một số căn bệnh nhất định.
=>Association = connection
Đáp án A
Rare: tái
Over- boiled: đun chín quá
Precious: quý giá
Scarce: khan hiếm
Scare: làm cho ai đó sợ hãi =>rare >< over-boiled
Câu này dịch như sau: Bố cô ấy muốn bắp cải được nấu tái
Đáp án B
A. Surprise (v) : gây bất ngờ.
B. Survive (v) : tồn tại = Stay alive (v): duy trì, vẫn còn sống sót.
C. Connive (v): thông đồng.
D. Revive (v): hồi sinh.
Dịch câu: Những người đi bộ mất tích vẫn còn sống sót bằng cách ăn dâu dại và uống nước suối.
Đáp án C.
player(n): cầu thủ
captain(n): đội trưởng
referee(n): trọng tài
defender(n): hậu vệ
Dịch nghĩa: Trọng tài là nhân vật chính thức điều khiển trận đấu trong một số môn thể thao
Đáp án D
Giải thích: home and dry (adj) = thành công >< unsuccessful (adj) = không thành công
Dịch nghĩa: Tôi có thể nhìn thấy đích và tôi nghĩ tôi đã thành công.
A. hopeless (adj) = vô vọng
B. hopeful (adj) = hy vọng
C. successful (adj) = thành công
Chọn C.
Đáp án C.
Ta có: neglect (v): lơ là, chểnh mảng >< attend to (v): tập trung, chú ý
Các đáp án còn lại:
A. put off: trì hoãn
B. look for: tìm kiếm
D. approve of: đồng ý, tán thành
Đáp án : C
Be accomplished: có kĩ năng hoàn hảo >< un-skilled: không có kĩ năng
Unqualified: không đủ tiêu chuẩn; ill-educated: không đc giáo dục; unimpaired: nguyên vẹn
C
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
accomplished (a): thành thạo, giỏi
ill-educated (a): thất học unskilled (a): không thạo, không khéo, không giỏi
qualified (a): có đủ khả năng; có đủ tư cách unimpaired (a): không bị hư hỏng, nguyên vẹn => accomplished >< unskilled
Tạm dịch: Chú tôi, một tay guitarist giỏi, đã dạy tôi cách chơi.
Đáp án:C
Đáp án C. superficial: hời hợt >< thoughtful: chu đáo
A. a second thought: suy nghĩ lại
B. considerate: thận trọng, cân nhắc
D. compassionate: thương xót.