Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A.
divided(v): được chia ra
separated(v): được tách ra
cut(v): cắt
played(v): được chơi
Dịch nghĩa: Không như bóng đá, một trận bóng nước được chia thành 4 hiệp.
Chọn D
A. Alone (adv): cô đơn, đơn độc.
B. Secretly (adv): bí mật.
C. Widely (adv): mở rộng.
D. Overseas (adv): ở nước ngoài = Abroad (adv): nước ngoài.
Dịch câu: Là một tổ chức chính phủ, Benjamin Franklin thường đi ra nước ngoài.
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
official (adj): chính thức, đã được công bố
formal (adj): chính thức/ trang trọng uncertified: không được xác nhận
informal (adj): thoải mái, thân thiện approved: được tán thành
=> official >< uncertified
Tạm dịch: Họ đã thống nhất về các bài hát chính thức của Thế vận hội lần thứ 27.
Chọn B
Đáp án A
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
adverse (a): không thuận, có hại
favorable (a): thuận lợi, có lợi bad (a): xấu, tồi tệ
comfortable (a): thoải mái severe (a): khắc nghiệt, dữ dội
=> adverse >< favorable
Tạm dịch: Các điều kiện thời tiết bất lợi khiến trận đấu trở nên khó khăn.
Đáp án A
Adverse (adj): bất lợi,có hại >< A. favorable (adj): thuận lợi, có ích.
Các đáp án còn lại:
B. bad (adj): xấu.
C. comfortable (adj: thoải mái.
D. severe (adj): gay go, khốc liệt, khắt khe.
Dịch: Các điều kiện thời tiết bất lợi khiến cho việc chơi trò chơi trở nên khó khăn
Đáp án : C
Be accomplished: có kĩ năng hoàn hảo >< un-skilled: không có kĩ năng
Unqualified: không đủ tiêu chuẩn; ill-educated: không đc giáo dục; unimpaired: nguyên vẹn
C
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
accomplished (a): thành thạo, giỏi
ill-educated (a): thất học unskilled (a): không thạo, không khéo, không giỏi
qualified (a): có đủ khả năng; có đủ tư cách unimpaired (a): không bị hư hỏng, nguyên vẹn => accomplished >< unskilled
Tạm dịch: Chú tôi, một tay guitarist giỏi, đã dạy tôi cách chơi.
Đáp án:C
Đáp án C
Từ trái nghĩa
Tạm dịch: Chú tôi, một tay guitarist giỏi, đã dạy tôi cách chơi.
=> accomplished /ə'kʌmplɪ∫t/ (a): thành thạo, giỏi
A. ill-educated (a): thất học
B. qualified (a): có đủ khả năng; có đủ tư cách
C. unskilled (a): không thạo, không khéo, không giỏi
D. unimpaired (a): không bị hư hỏng, nguyên vẹn
=> accomplished >< unskilled
Đáp án C.
player(n): cầu thủ
captain(n): đội trưởng
referee(n): trọng tài
defender(n): hậu vệ
Dịch nghĩa: Trọng tài là nhân vật chính thức điều khiển trận đấu trong một số môn thể thao