Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án B
- spare (n): thừa
- small quantity (n): (số) lượng nhỏ
- plenty (n): nhiều
- large quantity (n): (số) lượng lớn
Dịch: Những loài hoa hiếm thấy mọc rất nhiều trên đảo. Những người thổ dân đảo còn xuất khẩu sản lượng thừa
Đáp án B.
Tạm dịch: Kiến thức về bệnh sốt rét của chúng tôi đã tăng lên đáng kể trong những năm gần đây.
Đề bài yêu cầu tìm từ trái nghĩa nên đáp án chính xác là B. hold back: giữ lại, kìm hãm >< advance
Đáp án B
(to) be over the moon: rất hạnh phúc >< very sad: rất buồn
Các đáp án còn lại:
A. stressed (adj): bị stress
C. very happy: rất hạnh phúc
D. satisfied (adj): thỏa mãn
Dịch nghĩa: Anh ấy rất hạnh phúc về kết quả bài kiểm tra
Đáp án B
Kiến thức: Từ vựng, thành ngữ, từ trái nghĩa
Giải thích: Thành ngữ: over the moon (rất vui, rất phấn khởi)
stressed (a): căng thẳng very sad: rất buồn
very happy: rất vui satisfied (a): hài lòng
over the moon >< very sad
Tạm dịch: Anh ấy rất vui về kết quả thi
Kiến thức: Từ vựng, thành ngữ, từ trái nghĩa
Giải thích: Thành ngữ: over the moon (rất vui, rất phấn khởi)
stressed (a): căng thẳng very sad: rất buồn
very happy: rất vui satisfied (a): hài lòng
over the moon >< very sad
Tạm dịch: Anh ấy rất vui về kết quả thi.
Đáp án: B
Đáp án A.
species(n): giống loài
diversity(n): đa dạng hóa
animals(n): động vật
individuals(n): cá thể
Dịch nghĩa: Hơn 120 loài chim đã được lưu giữ bảo tồn tại công viên quốc gia này.
Đáp án D
Từ trái nghĩa
Tạm dịch: Dân số thế giới đang phân bố rộng khắp cả hành tinh.
=> distribute (v): phân bố
A. extended: mở rộng
B. reduced: giảm
C. scattered: rải rác
D. gathered: tụ tập
Đáp án C. superficial: hời hợt >< thoughtful: chu đáo
A. a second thought: suy nghĩ lại
B. considerate: thận trọng, cân nhắc
D. compassionate: thương xót.
Đáp án B
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
sorrow (n): sự buồn rầu, sự buồn phiền
regret (n,v): hối tiếc, hối hận
sadness (n): sự buồn bã
happiness (n): sự vui vẻ, hạnh phúc
passion (n): sự say mê, sự say đắm
=> sorrow >< happiness
Tạm dịch: Tổng thống bày tỏ sự đau buồn sâu sắc của mình đối với những người thiệt mạng do ném bom.
Đáp án A
Rare: tái
Over- boiled: đun chín quá
Precious: quý giá
Scarce: khan hiếm
Scare: làm cho ai đó sợ hãi =>rare >< over-boiled
Câu này dịch như sau: Bố cô ấy muốn bắp cải được nấu tái