Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án là A
Hidden: ẩn/ che giấu
Exposed: phơi bày
Unrelated: không liên quan
Invisible: không thể nhìn thấy
Phenomenal: thuộc về hiện tượng
Câu này dịch như sau: Những chiếc máy quay được gắn vào các chú rùa biển và cá mập đã cho thấy một thế giới bị che khuất với con người.
=>Hidden >< Exposed
Đáp án B
A. hoàn hảo
B. không đáng kể
C. ấn tượng
D. không đủ
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
official (adj): chính thức, đã được công bố
formal (adj): chính thức/ trang trọng uncertified: không được xác nhận
informal (adj): thoải mái, thân thiện approved: được tán thành
=> official >< uncertified
Tạm dịch: Họ đã thống nhất về các bài hát chính thức của Thế vận hội lần thứ 27.
Chọn B
Đáp án D
Từ trái nghĩa
An introvert: (n): người hướng nội
A. A thinker: nhà lý luận
B. A researcher: nhà nghiên cứu
C. A wrongdoer: kẻ phạm pháp
D. An extrovert: người hướng ngoại
Tạm dịch: Cô ấy là một người hướng nội. Cô ấy thường nghĩ nhiều và nói ít.
Đáp án A
Kiến thức: từ trái nghĩa
Giải thích:
out of work: thất nghiệp
A. employed (adj): có việc làm B. jobless (adj): không có việc làm
C. inemployed => không có từ này D. unemployed (adj): thất nghiệp
=> out of work >< employed
Tạm dịch: Nếu chúng ta sử dụng robot thay vì con người, nhiều người sẽ bị thất nghiệp
Chọn B.
Đáp án B.
Dịch: Cô đã đọc sonata một cách hoàn hảo và đã khiến khán giả đứng lặng.
=> impeccable (adj): hoàn hảo, không mắc một lỗi nào
Ta có:
A. unqualified (adj): không đủ tiêu chuẩn
B. imperfect (adj): không hoàn hảo
C. suspicious (adj): nghi ngờ
D. negative (adj): tiêu cực
=> imperfect >< impeccable
Kiến thức: từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích: impeccable (adj): hoàn hảo, không mắc một lỗi nào
A. unqualified (adj): không đủ tiêu chuẩn B. imperfect (adj): không hoàn hảo
C. suspicious (adj): nghi ngờ D. negative (adj): tiêu cực
=> imperfect >< impeccable
Tạm dịch: Cô đã đọc sonata một cách hoàn hảo và đã khiến khán giả đứng lặng.
Đáp án: B
Đáp án C
Impartial unprejudiced: vô tư, không thiên vị >< biased: lệch lạc, không đối xứng.
Hostile: thù địch
apprehensive: sợ hãi, lo lắng.
Một phiên tòa cần phải công bằng và không thiên vị.
Đáp án C.
Tạm dịch: Các yếu tố chính trong chính sách đối ngoại của Hoa Kỳ trước chiến tranh thế giới II là gì?
- prior to sth: trước cái gì đó.
Ex: All the arrangements should be completed prior to your departure: Tất cả những công việc sắp xếp cần được hoàn thành trước khi bạn đi.
Do đó đáp án chính xác là C (đề bài yêu cầu tìm đáp án trái nghĩa).
Đáp án là C.
Ta có: hidden = invisible: không thể nhìn thấy
A. exposed: được tiếp xúc
B. unrelated: không liên quan
D. phenomenal: phi thường
Dịch: Máy quay phim được gắn với rùa biển và cá mập tiết lộ một thế giới không nhìn thấy dưới nước đối với con người.