Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án là C.
Ta có: hidden = invisible: không thể nhìn thấy
A. exposed: được tiếp xúc
B. unrelated: không liên quan
D. phenomenal: phi thường
Dịch: Máy quay phim được gắn với rùa biển và cá mập tiết lộ một thế giới không nhìn thấy dưới nước đối với con người.
Đáp án là C
Provide= supply = cung cấp, raise= tăng lên, produce= sản xuất, reserve = để dành.
Đáp án B
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
indispensable (a): không thể thiếu được, thiết yếu
novel (a): mới lạ
unnecessary (a): không cần thiết
exotic (a): kỳ lạ, ngoại lai
vital (a): quan trọng; trọng yếu
=> indispensable >< unnecessary
Tạm dịch: Các tàu sân bay là không thể thiếu trong các hoạt động hải quân chống lại kẻ thù trên biển hoặc bờ biển.
Đáp án C
impartial (adj): không thiên vị, vô tư >< biased (adj): có thành kiến
Các đáp án còn lại:
A. apprehensive (adj): tiếp thu nhanh
B. hostile (adj): thù địch
D. unprejudiced (adj): không thiên vị
Dịch nghĩa: Phiên tòa phải công bằng và vô tư.
Đáp án D
abrupt (adj): bất ngờ, đột ngột >< gradual (adj): dần dần, từ từ
Các đáp án còn lại:
B. strong (adj): mạnh mẽ
C. extreme (adj): vô cùng, cực kì
D. sudden (adj): đột ngột, bất ngờ
Dịch nghĩa: Đã có sự thay đổi đột ngột trong thời tiết.
Đáp án D
Giải thích: Punctuality (n): đúng giờ >< being late: muộn
Các đáp án còn lại:
A. Being efficient: có hiệu quả
B. Being courteous: lịch sự
C. Being cheerful: vui vẻ
Dịch nghĩa: Tính đúng giờ là bắt buộc trong công việc mới của bạn
Đáp án D
Giải thích: Punctuality (n): đúng giờ >< being late: muộn
Các đáp án còn lại:
A. Being efficient: có hiệu quả
B. Being courteous: lịch sự
C. Being cheerful: vui vẻ
Dịch nghĩa: Tính đúng giờ là bắt buộc trong công việc mới của bạn
Đáp án là A. sufferings: sự đau khổ >< happiness: hạnh phúc
Nghĩa các từ khác: worry and sadness; sự lo lắng và buồn phiền; pain and sorrow: đau buồn; loss: sự mất mát
Đáp án : A
“sufferings”: nỗi đau khổ, sự đau khổ
Trái nghĩa là “happiness”: hạnh phúc, vui vẻ
Đáp án là A
Hidden: ẩn/ che giấu
Exposed: phơi bày
Unrelated: không liên quan
Invisible: không thể nhìn thấy
Phenomenal: thuộc về hiện tượng
Câu này dịch như sau: Những chiếc máy quay được gắn vào các chú rùa biển và cá mập đã cho thấy một thế giới bị che khuất với con người.
=>Hidden >< Exposed