Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án D
Unique (adj): độc đáo, độc nhất
Novel (adj): mới mẻ, độc đáo
Exotic (adj): kì lạ, có tính ngoại
Vital (adj) = indispensable (adj): quan trọng, thiết yếu
Dịch: Việc chuyên trở bằng máy bay trực thăng là rất quan trọng trong hoạt động hải quân để chống kẻ thù biển.
Đáp án D
Giải thích: Punctuality (n): đúng giờ >< being late: muộn
Các đáp án còn lại:
A. Being efficient: có hiệu quả
B. Being courteous: lịch sự
C. Being cheerful: vui vẻ
Dịch nghĩa: Tính đúng giờ là bắt buộc trong công việc mới của bạn
Đáp án D
Giải thích: Punctuality (n): đúng giờ >< being late: muộn
Các đáp án còn lại:
A. Being efficient: có hiệu quả
B. Being courteous: lịch sự
C. Being cheerful: vui vẻ
Dịch nghĩa: Tính đúng giờ là bắt buộc trong công việc mới của bạn
Chọn C
Courteous: lịch sự
Gentle: nhẹ nhàng, tử tế
Disappointed: thất vọng
Impolite: bất lịch sự
Optimistic: lạc quan
Courteous trái nghĩa với Impolite
=>Chọn C
Tạm dịch: Người quản lý trong công ty này luôn lịch sự với khách hàng.
Đáp án là A
Hidden: ẩn/ che giấu
Exposed: phơi bày
Unrelated: không liên quan
Invisible: không thể nhìn thấy
Phenomenal: thuộc về hiện tượng
Câu này dịch như sau: Những chiếc máy quay được gắn vào các chú rùa biển và cá mập đã cho thấy một thế giới bị che khuất với con người.
=>Hidden >< Exposed
Đáp án là B
Establish= set up= thành lập, come around= đi vòng, make out= hiểu, put on= mặc vào
Đáp án B
Practically= virtually= gần như>< hardly= gần như không, usually= thường xuyên, exactly= chính xác.
Đáp án : B
Be arrogant – kiêu ngạo >< be humble – khiêm tốn
Đáp án B
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
indispensable (a): không thể thiếu được, thiết yếu
novel (a): mới lạ
unnecessary (a): không cần thiết
exotic (a): kỳ lạ, ngoại lai
vital (a): quan trọng; trọng yếu
=> indispensable >< unnecessary
Tạm dịch: Các tàu sân bay là không thể thiếu trong các hoạt động hải quân chống lại kẻ thù trên biển hoặc bờ biển.