Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án C.
player(n): cầu thủ
captain(n): đội trưởng
referee(n): trọng tài
defender(n): hậu vệ
Dịch nghĩa: Trọng tài là nhân vật chính thức điều khiển trận đấu trong một số môn thể thao
Chọn D
A. Alone (adv): cô đơn, đơn độc.
B. Secretly (adv): bí mật.
C. Widely (adv): mở rộng.
D. Overseas (adv): ở nước ngoài = Abroad (adv): nước ngoài.
Dịch câu: Là một tổ chức chính phủ, Benjamin Franklin thường đi ra nước ngoài.
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
cut the apron strings: độc lập
become independent: độc lập bought a new house: mua nhà mới
relied on others: phụ thuộc, dựa dẫm vào người khác started doing well: bắt đầu làm tốt
=> cut the apron strings >< relied on others
Tạm dịch: Bạn đã 25 tuổi rồi, nhưng bạn vẫn chưa sống độc lập được.
Chọn C
Đáp án : B
Disapprove of something = phản đối, không chấp thuận cái gì. Condemn = kết tội. oppose = phản đối, chống đối
Chọn đáp án C
- encourage (v): khuyến khích, động viên
- publicize (v): quảng cáo, đưa ra công khai
- hinder (v): cản trở, gây trở ngại
- strengthen (v); tăng cường
- promote (v) ~ encourage: đẩy mạnh, khuyến khích
Dịch: Họ đã thực hiện một chiến lược để tăng cường ý thức của mọi người về các vấn đề môi trường.
Đáp án C
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
promote (v): đẩy mạnh, nâng cao
encourage (v): khuyến khích publicize (v): quảng cáo
hinder (v): cản trở strengthen (v): củng cố; tăng cường
=> promote >< hinder
Tạm dịch: Họ đang tiến hành một chiến dịch nhằm nâng cao nhận thức về các vấn đề môi trường.
Đáp án A.
- humid (adj): ẩm ướt.
Ex: Tokyo is extremely humid in mid-summer.
Phân tích đáp án:
A. arid (adj): khô cằn, thiếu nước.
Ex: Water from the Great Lakes is pumped to arid regions.
B. watery (adj): có nhiều nước, nước tràn ngập.
Ex: Snakes lay eggs in a watery envừonment: rắn đẻ trứng ở môi trường trong nước.
C. soaked (adj): bị ướt sũng, ướt toàn thân.
Ex: I was soaked and very cold.
D. moist (adj): ẩm.
Ex: warm moist air.
Do đề bài yêu cầu chọn từ có ý nghĩa trái ngược nên đáp án chính xác là A.
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
official (adj): chính thức, đã được công bố
formal (adj): chính thức/ trang trọng uncertified: không được xác nhận
informal (adj): thoải mái, thân thiện approved: được tán thành
=> official >< uncertified
Tạm dịch: Họ đã thống nhất về các bài hát chính thức của Thế vận hội lần thứ 27.
Chọn B