Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Chọn D
A. using up: sử dụng hết.
B. shooting off: đi ra ngoài
C. going out: ra ngoài.
D. throwing away: vứt đi, phí phạm >< conserving: để dành, bảo tồn.
Dịch câu: Tôi không lười biếng - Tôi chỉ để dành năng lượng của mình sau này.
C
Kiến thức: từ vựng, thành ngữ
Giải thích: be/come under fire: bị chỉ trích mạnh mẽ vì đã làm gì
dismiss (v): cách chức acclaim (v): hoan hô
criticize (v): chỉ trích penalize (v): xử phạt
=> was acclaimed >< came under fire
Tạm dịch: Bộ trưởng bị chỉ trích mạnh mẽ hiếm vì đã quyết định đóng cửa nhà máy.
Đáp án B
Shorten (v): làm ngắn lại
Extend (v): kéo dài, mở rộng >< abridge (v): rút ngắn
Stress (v): nhấn mạnh
Easy (adj): dễ dàng
Dịch: Quyển tiểu thuyết được rút ngắn lại cho trẻ em
A
“pessimist”: người bi quan
Trái nghĩa là “optimist”: người lạc quan
Đáp án C
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
permanent (a): dài hạn
fierce (a): hung dữ; dữ tợn
stable (a): ổn định, bền vững
fleeting (a): lướt nhanh, thoáng qua
loose (a): lỏng lẻo, không sát
=> permanent >< fleeting
Tạm dịch: Bạn đang tìm kiếm một công việc tạm thời hoặc lâu dài?
Đáp án A
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
demote (v): giáng cấp
promote (v): thăng chức
lower (v): hạ thấp, hạ xuống
resign (v): từ chức
let off (v): buông bỏ
=> demote >< promote
Tạm dịch: Người lính bị giáng chức vì hành vi không đúng đắn.
Đáp án A
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
demote (v): giáng cấp
promote (v): thăng chức lower (v): hạ thấp, hạ xuống
resign (v): từ chức let off (v): buông bỏ
=> demote >< promote
Tạm dịch: Người lính bị giáng chức vì hành vi không đúng đắn.
B
A. Favorable: có ý tốt
B. Aggressive: năng nổ, xông xáo
C. Positive: tích cực
D. Responsible: có trách nhiệm
ð Right: phải, đúng mực > < Aggressive: năng nổ, xông xáo
ð Đáp án B
Tạm dịch: Cô ấy dường như có quan điểm đúng mực với công việc
Đáp án C
inappropriate (adj): không thích hợp >< C. suitable (adj): phù hợp, thích hợp.
Các đáp án còn lại:
A. improper (adj) = inappropriate (adj): không thích hợp.
B. attractive (adj): thu hút, quyến rũ.
D. available (adj): có sẵn.
Dịch: Bộ quần áo này không thích hợp cho buổi sáng.
Đáp án C
Lade (v): mang theo, chất đầy >< unload (v): dỡ bỏ
Later (adv): sau đó
Provide (v): cung cấp
Lift (v): nhấc
Dịch: Cô ấy đến vào Giáng Sinh mang theo những món quà cho mọi người