Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A.
Tạm dịch: Cẩn thận đừng làm rơi nó; nó rất mỏng manh dễ vỡ.
Lưu ý đề bài yêu cầu tìm từ trái nghĩa và ta thấy fragile (yếu ớt, mỏng manh) >< strong (khỏe mạnh, kiên quyết) nên đáp án chính xác là A
Đáp án C
- activist (n): nhà hoạt động xã hội
- feminist (n): người bênh vực phụ nữ
- optimist (n): người lạc quan >< pessimist (n): người bi quan
- fighter (n): chiến binh
Dịch: Đừng trở nên là một người quá bi quan như thế. Luôn có cầu vồng sau cơn mưa. Vui lên nào!"
A
“pessimist”: người bi quan
Trái nghĩa là optimist: người lạc quan
Chọn đáp án D
- remake (v): làm lại
- refill (v): làm cho đầy lại
- repeat (v): lặp lại, nhắc lại
- empty (v): làm trống rỗng, làm cạn
- replenish (v): cung cấp thêm, làm đầy
Do đó: replenish khác empty
Dịch: Ở những vùng xa xôi hẻo lánh, rất quan trọng bổ sung thêm nguyên vât liệu dự trữ trước khi mùa đông đến.
Chọn đáp án C
- wise (adj): khôn ngoan
- generous (adj): hào phóng, rộng lượng
- modest (adj): khiêm tốn
- arrogant (adj): kiêu căng, ngạo mạn
- big-headed (adj): quá kiêu căng, ngạo mạn
Do đó: big-headed khác modest
Dịch: Rất khó để bảo cô ấy chịu thua vì cô ấy quá kiêu căng.
Chọn đáp án C
- wise (adj): khôn ngoan
- generous (adj): hào phóng, rộng lượng
- modest (adj): khiêm tốn
- arrogant (adj): kiêu căng, ngạo mạn
- big-headed (adj): quá kiêu căng, ngạo mạn
Do đó: big-headed modest
Dịch: Rất khó để bảo cô ấy chịu thua vì cô ấy quá kiêu căng.
Đáp án là D.
put on: mặc vào >< take off: cởi ra
Các cụm còn lại: put off: tống khứ, vứt bỏ...; put out: tắt ( đèn ) , dập tắt ( ngọn lửa ) ; take out: đưa ra
Tạm dịch: Việc hỏi người Mỹ những câu hỏi về tuổi tác, kết hôn hoặc lương rất bất lịch sự.
discourteous (adj): bất lịch sư >< polite (adj): lịch sự
Chọn B
Các phương án khác:
A. impolite (adj): bất lịch sự
C. unacceptable (adj): không thể chấp nhận được
D. rude (adj): thô lỗ
A
“pessimist”: người bi quan
Trái nghĩa là “optimist”: người lạc quan