Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án là A. tension = nervousness: sự căng thẳng
Nghĩa các từ còn lại: high degree: mức độ cao; strength: sức mạnh; eagerness: sự háo hức
Đáp án C
Từ gạch chân: Go out of business – phá sản, đóng cửa
Dịch câu: Đã từng có một cửa hàng ở cuối phố này nhưng một năm trước đây nó đã bị đóng cửa.
Close up: khít lại
Close: đóng
Close down: đóng cửa
Close into: không có nghĩa
Đáp án : B
Day in day out = suốt nhiều ngày trời, hết ngày này sang ngày khác. every single day = lặp đi lặp lại những thứ giống nhau hàng ngày. Every other day = cách ngày một. Every two days = cứ 2 ngày một lần
Đáp án D
Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa
Giải thích:
wipe out: tàn phá, càn quét
clean well: dọn sạch
change completely: thay đổi hoàn toàn
removed quickly: loại bỏ nhanh chóng
destroy completely: phá huỷ hoàn toàn
=> wipe out = destroy completely
Tạm dịch: Toàn bộ ngôi làng đã bị tàn phá trong vụ đánh bom.
Đáp án D
Giải thích: suggestion (n): sự gợi ý = hint (n): lời gợi ý
Các đáp án còn lại:
A. symptoms: triệu chứng
B. demonstrations: luận chứng
C. effects: ảnh hưởng
Dịch nghĩa: Giáo viên đưa ra một số gợi ý về những gì sẽ được đưa ra trong để kiểm tra
Đáp án là C. release = give out: đưa ra, phóng thích
Nghĩa các từ còn lại: contain: bao gồm; vaporize:bốc hơi; omit: bỏ sót