Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án C
- Go out of business ~ Close down: phá sản, đóng cửa
- Close up: khít lại, sát lại gần nhau
- Close: đóng
- Close into: không có nghĩa
ð Đáp án C (Đã từng có một cửa hàng ở cuối phố này nhưng một năm trước nó đã bị đóng cửa.)
Đáp án là C. go out of business = close down : phá sản, đóng cửa
Đáp án A.
Nghĩa câu gốc: Cánh cổng đã được đóng lại để ngăn bọn trẻ chạy ra ngoài đường.
A.Cánh cổng đã được đóng lại để bọn trẻ không thể chạy ra ngoài đường được nữa.
Các đáp án còn lại sử dụng thì khác không phải là quá khứ đơn nên sai.
C
Cánh cổng được đóng lại để ngăn lũ trẻ không chạy ra ngoài đường.
A. Sai về nghĩa ( cánh cổng bị đóng lại vì vậy lũ trẻ không thể chạy ra ngoài đường)
B. Sai về thì ( “is”, và “don’t” ở thì hiện tại trong khi câu đề bài là “ was”- thì quá khứ
C. Đúng
D. Sai về thì( sai “is)
Đáp án C
Câu ban đầu: “Cổng được đóng chặt để ngăn cản bọn trẻ chạy ra đường.”
Cấu trúc:
- Stop sb from doing sth: ngăn cản ai đó làm gì
- Mệnh đề 1 + so that + mệnh đề 2: để mà (chỉ mục đích)
Mệnh đề đầu tiên ở thì quá khứ => mệnh đề phía sau dùng “could”
ð Đáp án C (Cổng được đóng chặt để bọn trẻ không thể chạy ra đường được.)
Đáp án C
Cấu trúc câu sử dụng so that: để mà, cho nên, do đó
The gate was closed so that the children couldn’t run into the road. (Cổng được đóng chặt để bọn trẻ không thể chạy ra đường được)
Đáp án C
Cánh cổng đã đóng lại để ngăn lũ trẻ chạy vào đường.
A. Cánh cổng đã bị đóng để trẻ em không thể chạy vào đường.
B. Cổng được đóng lại để các em không chạy vào đường.
C. Cánh cổng đã đóng lại để các em không thể chạy vào đường.
D. Cánh cổng đóng lại để các em không thể chạy vào đường.
Đáp án C
behind closed doors: kín, không công khai >< publicly (adv): công khai
Các đáp án còn lại:
A. privately (adv): riêng tư
B. safely (adv): an toàn
D. dangerously (adv): nguy hiểm
Dịch nghĩa: Ủy ban bổ nhiệm luôn gặp nhau một cách kín đáo, để buổi thảo luận của họ không được biết đến quá sớm.
Đáp án C
Từ gạch chân: Go out of business – phá sản, đóng cửa
Dịch câu: Đã từng có một cửa hàng ở cuối phố này nhưng một năm trước đây nó đã bị đóng cửa.
Close up: khít lại
Close: đóng
Close down: đóng cửa
Close into: không có nghĩa