Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án là B.
compliant (adj): mềm mỏng/ hay nhường nhịn
recalcitrant: ngoan cố/ bướng bỉnh
obedient: ngoan ngoãn
compatible: tương hợp
friendly: thân thiện
Câu này dịch như sau: Các em học sinh được mong đợi trật tự và ngoan ngoãn trong lớp học.
=> compliant = obedient
Đáp án D
Giải thích: (to) concentrate on something: tập trung vào cái gì
≈ (to) pay attention to something: chú ý vào cái gì
Các đáp án còn lại:
A. (to) relate on: liên quan đến
B. (to) be interested in: thích thú với
C. (to) impress on: gây ấn tượng với
Dịch nghĩa: Khi được phỏng vấn, bạn nên tập trung vào những gì người phỏng vấn đang nói hoặc hỏi bạn.
Đáp án là D.
Contemporaries: người cùng thời đại
A. quen biết nhau
B. có khả năng như nhau
C. đánh bại lẫn nhau
D. sống cùng thời đại
=>Contemporaries = living in the same time period
Đáp án C
A. có liên quan đến
B. thích
C. chú ý đến
D. thể hiện sự thích thú
Đáp án là D.
concentrate on = pay all attention to: tập trung vào
Đáp án là C.
concentrate on : tập trung vào
A. Liên quan đến
B. Quan tâm/ thích thú với
C. tập trung/ chú ý đến
D. thể hiện sự quan tâm đến
Câu này dịch như sau: Trong khi được phỏng vấn, bạn nên tập trung vào cái mà người phỏng vấn đang nói với bạn.
=>concentrate on = pay all attention to
Đáp án A
Recommendation (n): sự giới thiệu (mang tính chất tiến cử) ≈ suggestion (n): sự đề xuất
Các đáp án còn lại:
B. introduction (n): sự giới thiệu (khi làm quen), mở đầu
C. advice (n): lời khuyên
D. reference (n): sự tham khảo
Dịch nghĩa: Nhớ mang theo thư giới thiệu của giáo viên
Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa
Giải thích:
Be careful: Cẩn thận
Look on: chứng kiến Look up: ngước mắt nhìn lên, tra, tìm kiếm
Look out: coi chừng, cẩn thận Look after: chăm sóc
=> Be careful = Look out
Tạm dịch: Hãy cẩn thận! Cây sắp đổ.
Chọn C
Đáp án: D
Habitat= môi trường sống, home= nhà, nơi ở; sky= trời, land= vùng đất, forest= rừng
Đáp án B
Concentrate on = pay attention to: chú ý đến, tập trung vào ( việc gì đó)