Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án B
Concentrate on = pay attention to: chú ý đến, tập trung vào ( việc gì đó)
Đáp án B
Các từ còn lại: limit: giới hạn; finish: kết thúc; test: kiểm tra
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
resounding = very great (adj): vang dội
effective (adj): có hiệu quả; có hiệu lực exciting (adj): lý thú, gây thích thú
huge = great in degree (adj): to lớn, đồ sộ excellent = extremely good (adj): xuất sắc
=> resounding = huge
Tạm dịch: Ban tổ chức cho rằng cuộc biểu tình là một thành công vang dội.
Chọn C
Đáp án D
Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa
Giải thích:
wipe out: tàn phá, càn quét
clean well: dọn sạch
change completely: thay đổi hoàn toàn
removed quickly: loại bỏ nhanh chóng
destroy completely: phá huỷ hoàn toàn
=> wipe out = destroy completely
Tạm dịch: Toàn bộ ngôi làng đã bị tàn phá trong vụ đánh bom.
Đáp án: A Unemployed= out of work = thất nghiệp, out of fashion= lỗi mốt, out of order= hỏng, out of practice= thiếu luyện tập.
Đáp án : A
Chọn A “make out” nghĩa là nhìn thấy, nhìn rõ bằng “see”
Đáp án là C.
Difference (n): sự khác biệt
Similarity: sự tương tự
Variety: sự đa dạng
Distinction: sự phân biệt
Diversity: sự da dạng
Câu này dịch như sau: Mặc dù chúng gần như giống hệt nhau, một sự khác biệt nhỏ rất đáng chú ý.
=> Difference = Distinction
Đáp án: D
Habitat= môi trường sống, home= nhà, nơi ở; sky= trời, land= vùng đất, forest= rừng