Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án D
Giải thích:
Segregation (n) sự chia cắt
A. integration (n) sự hợp nhất
B. education (n) nền giáo dục
C. torture (n) sự tra tấn
D. separation (n) sự chia cắt
Dịch nghĩa: Vua - Đức cha Martin Luther đã đặt dấu chấm hết cho sự chia cắt chủng tộc ở Hợp chủng quốc Hoa Kỳ.
Đáp án D
Giải thích:
Segregation (n) sự chia cắt
A. integration (n) sự hợp nhất
B. education (n) nền giáo dục
C. torture (n) sự tra tấn
D. separation (n) sự chia cắt
Dịch nghĩa: Vua - Đức cha Martin Luther đã đặt dấu chấm hết cho sự chia cắt chủng tộc ở Hợp chủng quốc Hoa Kỳ.
Chọn B
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
compulsory (adj): bắt buộc
A. free of charge: miễn phí
B. required (adj): đòi hỏi, yêu cầu phải có
C. neccessary (adj): cần thiến
D. optional (adj): tùy ý, không bắt buộc
=> compulsory = required
Tạm dịch: Giáo dục tiểu học ở Hoa Kỳ là bắt buộc
Đáp án C
Giải thích: (to) reflect: phản chiếu, phản ánh lại ≈ (to) show: thể hiện, tỏ rõ
Các đáp án còn lại:
A. (to) point: chỉ ra
B. (to) explain: giải thích
C. (to) get: đạt được
Dịch nghĩa: Hệ thống giáo dục là một tấm gương phản chiếu nền văn hoá
Đáp án : D
Dựa theo nghĩa của từ để chọn đáp án đúng
In the end: cuối cùng ~ eventually: cuối cùng; luckily: may mắn thay; suddenly: đột nhiên; gradually: dần dần
Đáp án là B. an old item = an antique: đồ cổ
Các từ còn lại: original(n): nguyên bản; facsimile: bản sao chép; bonus: tiền thưởng
Đáp án là D.
negate : phủ nhận
disapprove:không đồng ý
admit: thừa nhận
have no effect: không có ảnh hưởng đến
deny: phủ nhận
Câu này dịch như sau: Viên quan chức đã ban hành một tài liệu với nỗ lực nhằm phủ nhận những cáo buộc chống đối lại ông.
=>negate = deny
A An upswing = an improvement = xu hướng cải thiện, đi lên
Đáp án là D. segregation:phân biệt chủng tộc = separation: tách biệt
Nghĩa các từ còn lại: integration: hội nhập; education: giáo dục; torture: tra tấn