Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án là C. outstanding = remarkable: nổi bật, đáng để ý
Các từ còn lại: exhaustive: đầy đủ, toàn diện; charitable:từ thiện, bác ái; widespread: lan rộng
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
outstanding (adj): nổi trội
charitable (adj): từ thiện remarkable (adj): đáng chú ý
exhaustive (adj): toàn diện widespread (adj): lan rộng
=> outstanding = remarkable
Tạm dịch: Bệnh viện S. Mayo ở New Orleans được đặt tên như vậy để công nhận chủ nghĩa nhân đạo xuất sắc của bác sĩ Mayo.
Chọn B
Đáp án là C. widespread = common: phổ thông
Nghĩa các từ còn lại: colossal :khổng lồ; popular: phổ biến, nổi tiếng; scattered: rải rác
Đáp án B
Các từ còn lại: limit: giới hạn; finish: kết thúc; test: kiểm tra
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
resounding = very great (adj): vang dội
effective (adj): có hiệu quả; có hiệu lực exciting (adj): lý thú, gây thích thú
huge = great in degree (adj): to lớn, đồ sộ excellent = extremely good (adj): xuất sắc
=> resounding = huge
Tạm dịch: Ban tổ chức cho rằng cuộc biểu tình là một thành công vang dội.
Chọn C
Đáp án D
Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa
Giải thích:
wipe out: tàn phá, càn quét
clean well: dọn sạch
change completely: thay đổi hoàn toàn
removed quickly: loại bỏ nhanh chóng
destroy completely: phá huỷ hoàn toàn
=> wipe out = destroy completely
Tạm dịch: Toàn bộ ngôi làng đã bị tàn phá trong vụ đánh bom.
Đáp án: D
Habitat= môi trường sống, home= nhà, nơi ở; sky= trời, land= vùng đất, forest= rừng
Đáp án A
Catch the fancy of: làm cho ai thích thú
A. Attract (v) thu hút, lôi cuốn
B. Satisfy (v) Làm thoả mãn, làm hài lòng
C. Surprise (v) Làm ngạc nhiên, làm kinh ngạc
D. Amuse (v) Làm vui, làm thích thú, làm buồn cười
Đáp án A là phù hợp nhất
Đáp án C
Outstanding = remarkable : nổi bật