Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án B
Giải thích: John thông báo rằng anh ấy vừa đỗ kì thi cuối cùng và Tom chúc mừng anh ta.
Đáp án
A. Chúc may mắn
B. Chúc mừng
C. Đó là ý kiến hay
D. Bạn thật tốt khi nói vậy.
Câu này hỏi về kỹ năng giao tiếp. Good luck and have a nice weekend -Chúc may mắn và có một ngày cuối tuần đẹp
Đáp án là A. Khi muốn nói “ bạn cũng vậy nhé.” Ta có thể dùng các cấu trúc : you, too. / The same to you.
Đáp án A
Cấu trúc: Adj + as/ though + S + be/ Verb, clause
Dịch: Dù những ngôi sao xuất hiện rất nhỏ bé, chúng thực sự lớn hơn rất nhiều so với trái đất
B
A.a revision: bài ôn tập
B. a check up: bài kiểm tra
C. an investigation: cuộc điều tra
D. a control: sự kiểm soát
=> Đáp án B
Tạm dịch: Thật là một ý kiến hay khi gặp bác sĩ của bạn thường xuyên để kiểm tra
Đáp án B
Turn it down: từ chối
Turn it up: khám phá ra
Put it down: đặt xuống
Put it up: xây cái gì
Đáp án D.
Ta có: check-up: kiểm tra sức khỏe
Các đáp án còn lại:
A. revision: sự xem lại, sự ôn lại
B. control: sự kiếm soát
C. investigation: sự điều tra
Dịch: Chúng ta nên thường xuyên đến bác sĩ đề kiểm tra sức khỏe.
Đáp án A
Collocation: put sth into practice (ứng dụng, áp dụng)
Đáp án A.
A. suit sb (v): phù hợp với. Ex: There are countryside walks to suit everyone.
B. couple (v): nối gắn liền. Ex: The two train cars had been coupled together.
C. match sth (v): hợp với. Ex: Does this jacket go with this skirt?
D. fits sb (v): vừa vặn. Ex: The uniform fitted her perfectly.
Do ý nghĩa của câu là màu sắc hợp với bạn nên đáp án chính xác là A.
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Đáp án : D
John: “I’ve passed my final exam.” = Tôi vừa đỗ kỳ thi cuối.
Tom: “Congratulations!” = Chúc mừng cậu.