Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A.
A. suit sb (v): phù hợp với.
Ex: There are countryside walks to suit everyone.
B. couple (v): nối gắn liền.
Ex: The two train cars had been coupled together.
C. match sth (v): hợp với.
Ex: Does this jacket go with this skirt?
D. fit sb (v): vừa vặn.
Ex: The uniform fitted her perfectly.
Do ý nghĩa của câu là màu sắc hợp với bạn nên đáp án chính xác là A.
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Đáp án D
Kiến thức: hội thoại giao tiếp
Tạm dịch: Tung: “Giày của cậu trông tuyệt quá, Tuấn. Màu sắc hợp cậu phết đấy.”
Tuan: “______”
Giày của cậu trông tuyệt quá, Tuấn. Màu sắc hợp cậu phết đấy.
A. Thật chứ?
B. Cậu thích chúng không?
C. Cậu chắc đang đùa. Áo của tôi đẹp đúng không?
D. Tôi rất vui vì cậu thích chúng.
D
Tạm dịch:
Tung. “Giày của bạn thật tuyệt, Tuấn. Màu sắc khá hợp với bạn.”
Tuan. “ ___________”
A. Thật sao?
B. Bạn có thích chúng không?
C. Bạn phải đùa. Áo của tôi đẹp, phải không?
D. Tôi rất vui vì bạn thích chúng.
=> Đáp án D
Đáp án D
Make/ create an impression on somebody: gây ấn tượng cho ai
Dịch: Ăn mặc gọn gàng và đúng giờ có thể giúp bạn tạo ấn tượng tốt cho khán giả của bạn.
Đáp án D
Cấu trúc make/create impression on somebody: gây ấn tượng cho ai
Effectiveness: hiệu quả
Pressure: áp lực
Employment: tuyển dụng
Tạm dịch: Ăn mặc gọn gang và đúng giờ có thể giúp bạn tạo ấn tượng tốt trong buổi phỏng vấn
Đáp án D
Cấu trúc: To create (make) an impression on somebody = gây ấn tượng với ai
Dịch: Việc ăn mặc lịch sự và đến đúng giờ có thể giúp bạn gây ấn tượng tốt cho người phỏng vấn bạn.
Đáp án B
Dịch câu:
- Wow, chiếc áo khoác bạn đang mặc thật đẹp!
- Cám ơn, mẹ tớ mua cho tớ đấy.
Đáp án D
Tình huống giao tiếp
Tạm dịch:
Tung: “Giày của cậu trông tuyệt quá, Tuấn. Màu sắc hợp cậu phết đấy."
Tuan: “__________________. ”
A. Thật chứ?
B. Cậu thích chúng không?
C. Cậu chắc đang đùa. Áo của tôi đẹp đúng không?
D. Tôi rất vui vì cậu thích chúng.
Đáp án A.
A. suit sb (v): phù hợp với. Ex: There are countryside walks to suit everyone.
B. couple (v): nối gắn liền. Ex: The two train cars had been coupled together.
C. match sth (v): hợp với. Ex: Does this jacket go with this skirt?
D. fits sb (v): vừa vặn. Ex: The uniform fitted her perfectly.
Do ý nghĩa của câu là màu sắc hợp với bạn nên đáp án chính xác là A.