Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án D
Cấu trúc: charge sb with sth = accusse sb of st [ buộc tội cho ai về việc gì ]
Câu này dịch như sau: Người quản lý buộc tội cô ấy về sự vô trách nhiệm và không thành thật
Kiến thức kiểm tra: Từ vựng
A. vividly (adv): một cách sinh động
B. presently = now – currently (adv): ngay lúc này
C. punctually (adv): đúng giờ
D. obviously = clearly (adv): rõ ràng là
Ví dụ: He was obviously drunk. (Rõ ràng là anh ta bị say mà.)
Tạm dịch: Jane đã thuật lại chi tiết chuyến đi của cô ấy sinh động đến nỗi chúng tôi có thể hình dung được cô ấy đã làm gì.
Chọn A
Đáp án C.
A. make a statement: khẳng định, thể hiện quan điểm hay tính cách.
Ex: Your circle of friends makes a statement about you: Nhóm bạn của bạn thể hiện tính cách của bạn.
B. mention (v): đề cập, nhắc đến, lưu ý
C. to make reference to sth: nói đến, nhắc đến việc gì đó.
D. comment (v, n): nhận xét, lời bình
Tạm dịch: Cô ấy không đả động gì đến bệnh tật của mình, chỉ nói về kế hoạch tương lai của cô.
Kiến thức cần nhớ |
Cấu trúc với mention: - Don’t mention it!: Đừng bận tâm - Not to mention: Còn nữa, chưa kể tới |
Đáp án D
Kiến thức về từ vựng
A. standard [n]: Tiêu chuẩn B. developmenfln [n]: Sự phát triển
C. contribution [n]: Sự đóng góp D. progress [n]: Sự tiến bộ, sự tiến triển
Dịch nghĩa: Nhờ có sự khích lệ của người bố, cô ấy đã có một sự tiến bộ vượt bậc trong việc học tập.
Đáp án C.
A. Interesting (adj): thú vị.
B. Satisfactory (adj): thoả mãn.
C. Stressfull (adj): căng thẳng.
D. Wonderful (adj): tuyệt vời.
Dịch nghĩa: Công việc của cô ấy căng thẳng tới nỗi cô ấy quyết định nghỉ việc.
A
A. thoroughly : hoàn toàn, hết sức
B. fully : đầy đủ
C. sharply : rõ nét, sắc nét
D. coolly: mát mẻ, điềm tĩnh
=>Đáp án A
Tạm dịch: Tính cách dễ gần của cô ấy hoàn toàn trái ngược với chị gái của cô ấy.
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
(to) regret + V.ing/having V.p.p: hối hận vì đã làm gì
(to) regret + to V: tiếc phải làm gì
Tạm dịch: Người quản lý rất tiếc phải thông báo rằng rất nhiều người sẽ bị công ty sa thải vào năm tới.
Chọn C
D
Cấu trúc: S1 + insist (that) S2 + (should) Vo
Câu này dịch như sau: Bố mẹ khăng khăng bảo cô ấy ở lại cho đến khi kết thúc khóa học
Đáp án C
Giải thích: Cấu trúc
Cause sb trouble = gây phiền phức cho ai
Các danh từ còn lại không kết hợp được với động từ “cause”.
Dịch nghĩa: Vị khách của cô đã xin lỗi vì đã gây ra cho cô rất nhiều phiền phức.
A. problem (n) = vấn đề
B. complication (n) = sự phức tạp, phiền phức / sự biến chứng
D. damage (n) = thiệt hại, tổn thất / sự phá hoại
Đáp án D
Dùng đại từ quan hệ “which” để thay thế cho cả một mệnh đề đứng trước dấu phẩy
Dịch: Ông chủ đã xa thải cô ấy, điều này làm cô ấy tức giận.