Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án B
- Strong-willed /'strɔɳ'wild/ (adj): kiên quyết, cứng cỏi
- Mischievous /'mistʃivəs/ ~ Naughty (adj): nghịch ngợm, tinh nghịch
- Obedient /əu'bi:djənt/ (adi): ngoan ngoãn, biết vâng lời
- Well - behaved (adj): có giáo dục
ð Đáp án B (Mark thích vui đùa bằng cách gây phiền toái. Cậu ấy là một chàng trai tinh nghịch.)
Đáp án B
Strong-willed: ý chí mạnh mẽ Mischivous: nghịch ngợm
Obedient: ngoan ngoãn Well – behaved: ngoan ngoãn lễ phép
Mark thích trêu người khác bằng cách làm cho người đó lo lắng. Anh ấy là một chàng trai tinh nghịch.
B
A. Stubborn: cứng đầu
B. Mischievious: hư, nghịch ngợm
C. Spoiled: hư vì được nuông chiều
D. Bright: thông minh
ð Đáp án B
Tạm dịch: Mark thích tìm niềm vui bằng cách gây rắc rối. Câu ấy là một cậu bé rất nghịch ngợm
Kiến thức: Thì trong tiếng Anh
Giải thích:
Ta dùng thì quá khứ đơn diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Trong câu này diễn tả hai hành động liên tiếp xảy ra trong quá khứ
Cấu trúc thì quá khứ đơn (với động từ): S + Ved +…
Tạm dịch: Khi cô nhận ra sai lầm của mình, cô đã xin lỗi.
Chọn A
Đáp án : D
Cấu trúc “regret + doing something”: hối hận, hối tiếc làm gì
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Answer B
Kỹ năng: Ngữ pháp
Giải thích:
break in: đột nhập
break into: đột nhập, xâm phạm đến
break through: tìm ra những phát hiện mới mẻ
break up: chia tay
Dịch nghĩa: Đó là vấn đề với ca trực đêm. Nó xâm phạm đến cuộc sống riêng tư của bạn quá nhiều.
Chọn A
Turn up = xuất hiện. Đây là một thực tế, xảy ra trong hiện tại với tần suất rõ ràng “never” = không bao giờ -> chia ở hiện tại đơn với chủ ngữ “he”
Đáp án C
Giải thích: Cấu trúc
Cause sb trouble = gây phiền phức cho ai
Các danh từ còn lại không kết hợp được với động từ “cause”.
Dịch nghĩa: Vị khách của cô đã xin lỗi vì đã gây ra cho cô rất nhiều phiền phức.
A. problem (n) = vấn đề
B. complication (n) = sự phức tạp, phiền phức / sự biến chứng
D. damage (n) = thiệt hại, tổn thất / sự phá hoại