Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án B
Strong-willed: ý chí mạnh mẽ Mischivous: nghịch ngợm
Obedient: ngoan ngoãn Well – behaved: ngoan ngoãn lễ phép
Mark thích trêu người khác bằng cách làm cho người đó lo lắng. Anh ấy là một chàng trai tinh nghịch.
B
A. Stubborn: cứng đầu
B. Mischievious: hư, nghịch ngợm
C. Spoiled: hư vì được nuông chiều
D. Bright: thông minh
ð Đáp án B
Tạm dịch: Mark thích tìm niềm vui bằng cách gây rắc rối. Câu ấy là một cậu bé rất nghịch ngợm
Đáp án B.
used to do something: đã thường hay làm gì trong quá khứ.
Dịch nghĩa: Tommy và Mary đã từng là những đứa trẻ nghịch ngợm. Họ đã thường chơi trò nghịch ngợm với giáo viên, việc đó đã luôn đưa họ vào rất nhiều rắc rối.
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Đáp án A
- in spite of + N/V-ing,… = although + SVO,… = even though + SVO,… = mặc dù…, nhưng…
- on account of = vì
- in addition to = thêm vào
Vì hai vế của đề bài có nghĩa tương phản → dùng “in spite of” để phù hợp ngữ pháp và nghĩa
Dịch: Anh ấy luôn luôn học tập tốt ở trường mặc dù sự giáo dục của anh ấy bị gián đoạn bởi bệnh tật.
Kiến thức kiểm tra: Giới từ và liên từ
having + N + V_ed/pp: việc không may xảy ra trong quá khứ (cụm từ)
Loại D vì “even though” + S + V
in spite of = despite + V_ing: mặc dù
on account of = because of +N/V_ing: bởi vì
in addition to = as well as + V/V_ing: thêm vào đó, ngoài …. ra thì …
Tạm dịch: Anh ấy luôn luôn học tốt mặc dù trước đây việc học của anh ấy đã bị gián đoạn.
Chọn A
Đáp án : D
Cấu trúc “regret + doing something”: hối hận, hối tiếc làm gì
Đáp án B.
Cụm từ trong khoảng trống là một cụm từ mở đầu mệnh đề quan hệ, có vai trò làm chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ và vai trò làm tân ngữ cho mệnh đề đứng trước nó, sau động từ “is”, nên phải có một danh từ đi kèm. Vậy đáp án hợp lý là: B. a person that.
Tạm dịch: Một người bạn tốt là người mà sẽ ở bên cạnh giúp đỡ bạn khi bạn gặp khó khăn.
Đáp án D.
Tạm dịch: Gene đã phải chịu một phần chi phí để xuất bản cuốn sách của mình.
- subsidy publisher: NXB mà tác giả chịu 1 phần chi phí (subsidy publishing).
Cấu trúc: have/ get sth done: nhờ, mượn, thuê ai làm gì
Ex: Look! I have had my hair cut.
Đáp án B
- Strong-willed /'strɔɳ'wild/ (adj): kiên quyết, cứng cỏi
- Mischievous /'mistʃivəs/ ~ Naughty (adj): nghịch ngợm, tinh nghịch
- Obedient /əu'bi:djənt/ (adi): ngoan ngoãn, biết vâng lời
- Well - behaved (adj): có giáo dục
ð Đáp án B (Mark thích vui đùa bằng cách gây phiền toái. Cậu ấy là một chàng trai tinh nghịch.)