Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
- in spite of + N/V-ing,… = although + SVO,… = even though + SVO,… = mặc dù…, nhưng…
- on account of = vì
- in addition to = thêm vào
Vì hai vế của đề bài có nghĩa tương phản → dùng “in spite of” để phù hợp ngữ pháp và nghĩa
Dịch: Anh ấy luôn luôn học tập tốt ở trường mặc dù sự giáo dục của anh ấy bị gián đoạn bởi bệnh tật.
Đáp án A.
Ta có:
regret + V-ing: hối tiếc đã làm gì (ở quá khứ).
regret + to V: hối tiếc khi phải làm gì
Dịch: Anh ta hối tiếc đã bỏ học sớm. Đó là sai lầm lớn nhất trong cuộc đời anh ta
Đáp án A.
In spite of + N/V-ing: mặc dù
Dịch nghĩa: Mặc dù thông minh, cậu bé vẫn không đạt điểm cao nhất trong kỳ thi cuối kì.
Question 13 Đáp án A.
Cấu trúc Such...that : quá… đến nỗi mà…
S + V + such + (a/an) + adj + noun + that + S + V
Dịch câu: Đó là một ngày quá đẹp trời nên chúng tôi đã đi dạo.
Kiến thức kiểm tra: Rút gọn mệnh đề
Dạng đầy đủ: Though (liên từ) + S + V + O
Though (liên từ) + S + be + …
Rút gọn: Though + P2 / Though + cụm giới từ / Though + adj / Though + a/an + adj + N
=> Loại C, D
Phương án A dùng “was” (quá khứ đơn) không hòa hợp về thì với vế sau (prefers => hiện tại đơn)
Tạm dịch: Mặc dù đang ở nước ngoài, anh ta thích dạy con anh ta bằng tiếng mẹ đẻ hơn.
Chọn B
Chọn D
Câu phỏng đoán chắc là đã, hẳn là đã, mức độ chắc chắn gần như 100%, dựa trên hiện tượng đã có xảy ra trong quá khứ: must have + phân từ 2.
Dịch nghĩa: “Peter đi ra trung tâm thành phố bằng ô tô hay tàu hỏa?” “ Anh ta đi bằng tàu hỏa vì ô tô của anh ta đang ở chỗ thợ cơ khí.
Chọn C Câu bài cho là câu bị động, mà “like + V_ing” nên đáp án là “being”.
Đáp án B
Kiến thức: Modal verb
Giải thích:
must have done sth: chắc hẳn đã làm gì
should have done sth: nên đã làm gì (nhưng thực tế không làm)
can have done sth: có thể làm gì (chỉ khả năng thực hiện)
might have done sth: có thể đã làm gì (chỉ khả năng xảy ra)
Tạm dịch: John bị trục xuất vì lý do thị thực hết hạn. Anh ta lẽ ra đã phải đổi nó.
Đáp án là A. statement: giấy biên lai
Nghĩa các từ còn lại: overdraft: sự rút quá số tiền gửi ngân hàng; cheque: séc; balance: sự cân bằng
Kiến thức kiểm tra: Giới từ và liên từ
having + N + V_ed/pp: việc không may xảy ra trong quá khứ (cụm từ)
Loại D vì “even though” + S + V
in spite of = despite + V_ing: mặc dù
on account of = because of +N/V_ing: bởi vì
in addition to = as well as + V/V_ing: thêm vào đó, ngoài …. ra thì …
Tạm dịch: Anh ấy luôn luôn học tốt mặc dù trước đây việc học của anh ấy đã bị gián đoạn.
Chọn A