Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án D
Kiến thức về cụm từ cố định
On purpose: Cố tình, cố ý >< by accident/mistake/coincide/chance: vô tình
Dịch nghĩa: Jim không cố tình làm vỡ lọ hoa, nhưng anh ấy vẫn bị phạt vì sự bất cẩn của mình.
Đáp án B
- open up to: mở ra, trải ra, nói ra điều (bí mật)
Không tồn tại các cụm động từ còn lại: Open out of, open out for, open up with
Tạm dịch: Tom không hay nói chuyện với ba, nhưng lại kể với mẹ.
Đáp án A
Câu này về nghĩa mang tính chất đối lập giữa 2 vế
Although (mặc dù) + mệnh đề
Chọn C
Cấu trúc câu điều kiện loại 3 (diễn tả điều đã có thể xảy ra trong quá khứ): If + S + had (not) + V-ed/V3, S + would (not) have + been/V-ed/V3.
Tạm dịch: Nếu anh ta không tốn quá nhiều thời gian, anh ta đã không trượt bài kiểm tra.
Đáp án D
Giải thích: Giữa hai câu trong đề bài có mối quan hệ nhân quả.
Dịch nghĩa: Hồ sơ học tập củacậu ấy tại trường trung học rất kém. Cậu ta đã thất bại khi ứng tuyển vào ngôi trường danh giá đó.
Phương án D. His academic record at high school was poor; as a result, he failed to apply to that prestigious institution.= Hồ sơ học tập củacậu ấy tại trường trung học rất kém; kết quả là,cậu ta đã thất bại khi ứng tuyển vào ngôi trường danh giá đó.
Đây là phương án có nghĩa của câu sát với nghĩa câu gốc nhất.
A. His academic record at high school was poor as a result of his failure to apply to that prestigious institution.= Hồ sơ học tập củacậu ấy tại trường trung học rất kém là kết quả của việc cậu ta đã thất bại khi ứng tuyển vào ngôi trường danh giá đó.
B. His academic record at high school was poor because he didn’t apply to that prestigious institution = Hồ sơ học tập củacậu ấy tại trường trung học rất kém là bởi vì cậu ta đã thất bại khi ứng tuyển vào ngôi trường danh giá đó.
C. Failing to apply to that prestigious institution, his academic record at high school was poor. = Thất bại khi ứng tuyển vào ngôi trường danh giá đó, hồ sơ học tập củacậu ấy tại trường trung học rất kém.
Kiến thức: Thì tương lai quá khứ, thì quá khứ đơn
Giải thích:
- Thì tương lai quá khứ diễn tả rằng trong quá khứ bạn đã nghĩ rằng có một điều gì đó sẽ xảy ra trong tương lai.
Cấu trúc: S + was/were + going to + V => was going to deliver
- Thì quá khứ đơn diễn tả sự việc xảy ra trong quá khứ.
Cấu trúc: S + V.ed + O => changed
Tạm dịch: Tổng thống dự định sẽ có bài phát biểu, nhưng cuối cùng ông ấy đã thay đổi quyết định.
Chọn D
Kiến thức: Thì tương lai trong quá khứ, thì quá khứ đơn
Giải thích:
– Thì tương lai trong quá khứ được dùng để diễn tả rằng trong quá khứ bạn đã nghĩ rằng có một điều gì đó sẽ xảy ra trong tương lai.
Ngữ cảnh nhấn mạnh sự việc đã được lên kế hoạch, do đó sử dụng cấu trúc: S + were/was + going to + V
– Dựa vào dấu hiệu: in the end (cuối cùng) và ngữ cảnh => sử dụng thì quá khứ đơn: S + V.ed
change your/somebody’s mind = to change a decision or an opinion: thay đổi ý kiến, quyết định
Tạm dịch: Tổng thống đã dự định sẽ có bài phát biểu, nhưng cuối cùng, ông đã thay đổi quyết định.
Chọn B
Answer D
Kỹ năng: Dịch
Giải thích:
Bảng điểm trung học phổ thông của cậu ta quá tệ. Cậu ta đã không thể đăng kí vào được học viện danh tiếng đó.
Đáp án d: Bảng điểm trung học phổ thông của cậu ta quá tệ, do vậy cậu ta đã không thể đăng kí vào được học viện danh tiếng đó.
Các đáp án khác:
A - Bảng điểm trung học phổ thông của cậu ta quá tệ bởi vì cậu ta đã không thể đăng kí vào được học viện danh tiếng đó.
B - Bảng điểm trung học phổ thông của cậu ta quá tệ là kết quả của việc cậu ta đã không thể đăng kí vào được học viện danh tiếng đó.
C – Không thể đăng kí vào được học viện danh tiếng đó nên bảng điểm trung học phổ thông của cậu ta mới quá tệ.
Chọn C Câu bài cho là câu bị động, mà “like + V_ing” nên đáp án là “being”.