Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án D
bred (quá khứ của breed): sinh ra, gây ra, mang lại raise: nâng lên, đưa lên
cultivate: canh tác, trau dồi, tu dưỡng generate: tạo ra, phát ra
=> đáp án D
Tạm dịch: Người ta đã sử dụng than và dầu để tạo ra điện trong một thời gian dài.
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Đáp án C
Kiến thức về từ vựng
Tạm dịch: Trong khoảng nhiều năm, con người đã tự hỏi liệu sự sống có tồn tại ở một nơi nào đó trong vũ trụ hay không.
Whether ... (or not): có hay là không
Kiến thức kiểm tra: Từ loại
have to + V (nguyên thể)
A. economy (n): nền kinh tế
B. economize (v): tiết kiệm
C. economic (adj): thuộc về kinh tế
D. economically (adv): một cách tiết kiệm
Tạm dịch: Với giá xăng dầu rất cao như vậy, mọi người phải tiết kiệm xăng.
Chọn B
Đáp án B.
Tạm dịch: Mọi người thường trở nên rất nóng tính khi họ bị tắc đường lâu.
A. single-minded (adj): chuyên tâm, có một mục đích duy nhất
B. bad-tempered (adj): hay cáu, dễ nổi cáu, xấu tính
C. even-tempered (adj): điềm đạm, bình thản
D. even-handed (adj): công bằng, vô tư
Đáp án B
Kiến thức về thức giả định và bị động
Cấu trúc:
Agree + that + S + V(bare)
Chủ từ ở đây là vật (paperwork) nên động từ phải được chia ở dạng bị động
ChỈ có đáp án B ở dạng bị động là phù hợp.
Tạm dịch: Cô ấy đồng ý rằng tất cả các giấy tờ hiện tại sẽ bị dừng lại để mọi người có thêm thời gian để giao tiếp bàn bạc.
Đáp án D.
slope(n): dốc
dune(n): cồn cát
spinifex(n): một loại cỏ sa mạc
camel(n): lạc đà
Dịch nghĩa : Lạc đà là một loài động vật lớn sống ở sa mạc và được dùng để chuyên chở hàng hóa và con người.
Đáp án D
Giải thích: the number of + Động từ số ít => has
Dịch nghĩa: Thế giới đang trở nên công nghiệp hóa và số lượng giống loài động vật những con mà dần trở nên tuyệt chủng đang tăng
Đáp án D
Kiến thức về thành ngữ
A. a kick in the pants: một bài học để ứng xử tốt hơn
B. an open-and-shut case: vấn đề để giải quyết
C. a shot in the dark: một câu đố
D. a nail in somebody’s/something's coffin = the last straw: giọt nước làm tràn ly
Tạm dịch: Không nộp được đơn đề nghị đúng giờ chính là giọt nước làm tràn ly đối với Tom.
Đáp án D
Kiến thức về từ vựng
A. bred (quá khứ của breed): sinh ra, gây ra, mang lại
B. raise: nâng lên, đưa lên
C. cultivate: canh tác, trau dồi, tu dưỡng
D. generate: tạo ra, phát ra
Tạm dịch: Người ta đã sử dụng than và dầu để tạo ra điện trong một thời gian dài.