Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
B: Excuse me, is there a hospital in Maple Falls?
(Xin lỗi, có bệnh viện nào ở Maple Falls?)
A: Yes, the hospital is on Orange Street. It’s bewteen the post office and the café.
(Có, bệnh viện ở đường Orange. Nó ở giữa bưu điện và quán cà phê.)
B: Thanks. Oh, where is the bus station?
(Cảm ơn. Ồ, trạm xe buýt ở đâu?)
A: It’s on Queen’s Road and it’s opposite the train station.
(Nó ở đường Queen’s và đối diện ga tàu hỏa.)
B: Thanks, and where is the police staion?
(Cảm ơn, và đồn cảnh sát ở đâu?)
A: Well, it’s on Orange Street and it’s opposite the café.
(À, nó ở đường Orange và đối diện quán cà phê.)
B: Great. Thank you.
(Tuyệt vời. Cảm ơn bạn.)
A: I’m looking for my friend.
(Mình đang tìm bạn của mình.)
B: Is your friend a boy or girl?
(Bạn của bạn là con trai hay con gái?)
A: My friend is a girl.
(Bạn của mình là con gái.)
B: What does she look like?
(Cô ấy trông như thế nào?)
A: She is lovely. She is slim and short. She has short black hair.
(Bạn ấy đáng yêu. Bạn ấy mảnh mai và thấp bé. Bạn ấy có mái tóc đen ngắn.)
B: What is she wearing?
(Bạn ấy đang mặc gì?)
A: She is wearing a blue school bag. She is taking some books in her arms.
(Bạn ấy đang đeo một chiếc cặp màu xanh lam. Bạn ấy đang cầm một số cuốn sách trên tay.)
B: Is she wearing glasses?
(Bạn ấy có đeo kính không?)
A: No, she isn’t.
(Không.)
B: Is it Lily?
(Có phải là Lily không?)
A: That’s it!
(Đúng rồi!)
1. There's a cinema on map A, but a theatre on map B.
(Có một rạp chiếu phim trên bản đồ A, nhưng một nhà hát trên bản đồ B.)
2. There's a train station on map A, but a bus stop on map B.
(Có một ga xe lửa trên bản đồ A, nhưng một trạm xe buýt trên bản đồ B.)
3. There's a shopping centre on map A, but a sports centre on map B.
(Có một trung tâm mua sắm trên bản đồ A, nhưng một trung tâm thể thao trên bản đồ B.)
4. There are two restaurants on map A, but only one on map B.
(Có hai nhà hàng trên bản đồ A, nhưng chỉ có một nhà hàng trên bản đồ B.)
5. There are two cafés on map A, but three on map B.
(Có hai quán cà phê trên bản đồ A, nhưng ba quán cà phê trên bản đồ B.)
6. There isn't a monument in the park on map A, but there is on map B.
(Không có tượng đài trong công viên trên bản đồ A, nhưng có một tượng đài trên bản đồ B.)
City | GMT + / - | Time |
London | - | 1 p.m. |
Tokyo | + 9 hours | 10 p.m. |
Mexico City | - 7 hours | 8 a.m. |
Sydney | + 10 hours | 11 p.m. |
Rio | - 3 hours | 10 a.m. |
Hà Nội | + 7 hours | 8 p.m |
A: Hi! I’m in Tokyo. Where are you?
(Chào! Mình đang ở Tokyo. Bạn đang ở đâu?)
B: I’m in Sydney.
(Mình đang ở Sydney.)
A: It’s 10 p.m. in Tokyo. What’s the time in Sydney?
(Bây giờ ở Tokyo là 1 giờ chiều. Ở Sydney là mấy giờ?)
B: It’s 11 p.m.
(11 giờ tối.)
Items to bring (Đồ vật cần mang theo) | Reasons (Lý do) |
bottle water (nước đóng chai) | don’t get thirsty (không bị khát) |
money (tiền) | buy presents (mua quà) |
sunglasses (kính mát) | avoid sunlight (tránh ánh nắng mặt trời) |
toys (đồ chơi) | have a fun (giải trí) |
candies (kẹo) | have a light meal (ăn nhẹ) |
1. Are there any trees in your town or city? – Yes, there are many green trees in Vinh Long city.
(Ở thị trấn hay thành phố của bạn có cây không? – Có, có nhiều cây xanh ở thành phố Vĩnh Long.)
2. Is there a park or a sports centre? – Yes, there are some parks and sports centres.)
(Có công viên hay trung tâm thể thao không? – Có, có một vài công viên và trung tâm thể thao.)
3. How many swimming pools are there? – There is one in district 1.
(Có bao nhiêu hồ bơi? – Có 1 cái ở quận 1.)
4. Are there any exciting places for young people? – Yes, there are entertaining centres and tourism destinations.
(Có nơi nào thú vị cho thanh niên không? – Có, có các trung tâm giải trí và điểm du lịch.)
5. How many people live in your town or city? – There are about 200,000 people in Vinh Long city.
(Có bao nhiêu người ở thị trấn hay thành phố của bạn? – Có khoảng 200,000 người ở thành phố Vĩnh Long.)
A: Where do you think people will live in the future?
(Bạn nghĩ mọi người sẽ sống ở đâu trong tương lai?)
B: I think people will live in smart homes.
(Tôi nghĩ mọi người sẽ sống trong những ngôi nhà thông minh.)
A: I don’t understand. Can you explain for me?
(Tôi không hiểu. Bạn có thể giải thích cho tôi được không?)
B: Oh, smart homes use technology to control and have technological equipment. It’s so convenient and intelligent.
(Ồ, nhà thông minh sử dụng công nghệ để điều khiển và có thiết bị công nghệ. Nó rất tiện lợi và thông minh.)
A: Yeahh, I see.
(Yeahh, tôi hiểu rồi.)
B: Where is Colmar?
(Colmar ở đâu?)
A: It’s in the east of France.
(Nó ở phía đông của nước Pháp.)
B: Is it a city?
(Nó là thành phố à?)
A: No, it is a big town.
(Không, nó là một thị trấn lớn.)
B: What is it famous for?
(Nó nổi tiếng về cái gì?)
A: It’s famous for beautiful houses and museums.
(Nó nổi tiếng với những ngôi nhà và bảo tàng xinh đẹp.)
B: What is the weather like?
(Thời tiết thế nào?)
A: It’s warm.
(Thời tiết ấm.)
COME VISIT HANG TIÊN CAVES
A: Where should we go on the trip?
(Chúng ta nên đi đâu cho chuyến đi?)
B: We should go to Hang Tien caves.
(Chúng ta nên đi Hang Tiên Caves.)
A: What can we do there?
(Chúng ta có thể làm gì ở đây?)
B: We should enjoy rock climbing, hiking and visiting caves.
(Chúng ta nên trải nghiệm leo đá, đi bộ đường dài và tham quan hang động.)
A: How should we go there?
(Chúng ta nên đến đây bằng phương tiện gì?)
B: We should take by bus. It takes only five hours.
(Chúng ta nên đi xe buýt. Chỉ mất 5 giờ.)
A: Where can we stay?
(Chúng ta có thể ở đâu?)
B: We should stay at many campsites and nearby.
(Chúng ta nên ở nhiều điểm cắm trại và khu lân cận.)
COME VISIT CÚC PHƯƠNG NATIONAL PARK
A: Where should we go on the trip?
(Chúng ta nên đi đâu cho chuyến đi?)
B: We should go to Cúc Phương National Park.
(Chúng ta nên đi Vườn quốc gia Cúc Phương.)
A: What can we do there?
(Chúng ta có thể làm gì ở đây?)
B: We can go to enjoy hiking, kayaking and animal watching.
(Chúng ta có thể trải nghiệm đi bộ đường dài, đi thuyền kayak và ngắm động vật.)
A: How should we go there?
(Chúng ta nên đến đây bằng phương tiện gì?)
B: We should take by bus.
(Chúng ta nên đi xe buýt.)
A: How long does it take there?
(Mất bao lâu để đến đây?)
B: It takes only three hours.
(Chỉ mất ba giờ.)
A: Where can we stay?
(Chúng ta có thể ở đâu?)
B: We can stay in a beautiful house in the jungle.
(Chúng ta có thể ở trong một ngôi nhà xinh đẹp trong rừng.)
Cúc Phương National Park
- What / do there?
(Làm gì ở đây?)
- How long/ get there?
(Mất bao lâu để đến đây)
- Where / stay?
(Ở lại đâu?)
- hiking, kayaking, and animal watching
(đi bộ đường dài, đi thuyền kayaking và ngắm động vật)
- three hours by bus
(ba giờ bằng xe buýt)
- in a beautiful house in the jungle
(trong một ngôi nhà xinh đẹp trong rừng)