Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. There's a cinema on map A, but a theatre on map B.
(Có một rạp chiếu phim trên bản đồ A, nhưng một nhà hát trên bản đồ B.)
2. There's a train station on map A, but a bus stop on map B.
(Có một ga xe lửa trên bản đồ A, nhưng một trạm xe buýt trên bản đồ B.)
3. There's a shopping centre on map A, but a sports centre on map B.
(Có một trung tâm mua sắm trên bản đồ A, nhưng một trung tâm thể thao trên bản đồ B.)
4. There are two restaurants on map A, but only one on map B.
(Có hai nhà hàng trên bản đồ A, nhưng chỉ có một nhà hàng trên bản đồ B.)
5. There are two cafés on map A, but three on map B.
(Có hai quán cà phê trên bản đồ A, nhưng ba quán cà phê trên bản đồ B.)
6. There isn't a monument in the park on map A, but there is on map B.
(Không có tượng đài trong công viên trên bản đồ A, nhưng có một tượng đài trên bản đồ B.)
1. Yes, I do. I know Trai tim nhan ai, Tu sach cho em, and Moi truong xanh charities.
(Em có biết. Em biết Trái tim nhân ái, Tủ sách cho em, và Môi trường xanh.)
2. They donate money, food, old books and clothes for the old, the homeless, and the poor. They also do activities to help the Earth.
(Họ quyên góp tiền, thức ăn, sách vở và quần áo cũ cho người già, người vô gia cư và người nghèo. Họ cũng thực hiện các hoạt động bảo vệ Trái Đất.)
| Group 1: Fruits and vegetables (Nhóm 1: Hoa quả và rau)
| Group 2: Bread, pasta, etc (Nhóm 2: Bánh mì, mì ống, v.v.) | Group 3: Meat, fish, etc (Nhóm 3: Thịt, cá, v.v.) | Group 4: Fat (Nhóm 4: Chất béo) | Group 5: Milk, cheese, yogurt, etc. (Nhóm 5: Sữa, pho mát, sữa chua, v.v.) |
Ly | an apple, some green beans (một quả táo, một ít đậu xanh) | some bread, some potatoes (một ít bánh mì, một số khoai tây) | fish (cá) | butter (bơ) | yoghurt (sữa chua) |
Mai
| bananas, carrots (chuối, cà rốt) | noodles, rice (mì, cơm) | pork, chicken, beef (thịt lợn, thịt gà, thịt bò) | chips, burger (khoai tây chiên, bánh burger) | milk, cheese (sữa, phô mai) |
Student A: What’s your favourite food?
(Món ăn yêu thích của bạn là gì?)
Student B: I like apples and green beans.
(Tôi thích táo và đậu xanh.)
Student A: What do you eat everyday?
(Bạn ăn gì hàng ngày?)
Student B: I eat some bread and some potatoes every day.
(Tôi ăn một ít bánh mì và một ít khoai tây mỗi ngày.)
Student A: Are they delicious?
(Chúng có ngon không?)
Student B: Yes, they are really yummy.
(Vâng, chúng thực sự rất ngon.)
A: I’m looking for my friend.
(Mình đang tìm bạn của mình.)
B: Is your friend a boy or girl?
(Bạn của bạn là con trai hay con gái?)
A: My friend is a girl.
(Bạn của mình là con gái.)
B: What does she look like?
(Cô ấy trông như thế nào?)
A: She is lovely. She is slim and short. She has short black hair.
(Bạn ấy đáng yêu. Bạn ấy mảnh mai và thấp bé. Bạn ấy có mái tóc đen ngắn.)
B: What is she wearing?
(Bạn ấy đang mặc gì?)
A: She is wearing a blue school bag. She is taking some books in her arms.
(Bạn ấy đang đeo một chiếc cặp màu xanh lam. Bạn ấy đang cầm một số cuốn sách trên tay.)
B: Is she wearing glasses?
(Bạn ấy có đeo kính không?)
A: No, she isn’t.
(Không.)
B: Is it Lily?
(Có phải là Lily không?)
A: That’s it!
(Đúng rồi!)
- How far can a kangoroo jump?
(Một con chuột túi có thể nhảy bao xa?)
- How tall is an adult giraffe?
(Một con hươu cao cổ trưởng thành cao bao nhiêu?)
- How fast can a leopard run?
(Một con báo có thể chạy nhanh như thế nào?)
- How many animals are there in unit 3?
(Trong đơn vị bài học 3 có bao nhiêu động vật?)
- How many words can you remember in this unit?
(Trong bài này em có thể nhớ bao nhiêu từ?)
B: Where is Colmar?
(Colmar ở đâu?)
A: It’s in the east of France.
(Nó ở phía đông của nước Pháp.)
B: Is it a city?
(Nó là thành phố à?)
A: No, it is a big town.
(Không, nó là một thị trấn lớn.)
B: What is it famous for?
(Nó nổi tiếng về cái gì?)
A: It’s famous for beautiful houses and museums.
(Nó nổi tiếng với những ngôi nhà và bảo tàng xinh đẹp.)
B: What is the weather like?
(Thời tiết thế nào?)
A: It’s warm.
(Thời tiết ấm.)
3. Reuse plastic bags and bottles.
(Tái sử dụng túi nhựa và chai nhựa.)
4. Don’t throw away old books.
(Đừng vứt đi sách cũ.)
5. Recycle glass bottles.
(Tái chế chai thủy tinh.)
6. Reuse old clothes.
(Tái sử dụng quần áo cũ.)
7. Recycle used cans.
(Tái chế các lon thiếc đã qua sử dụng.)
8. Don’t throw old tires.
(Đừng vứt đi lốp xe cũ.)
A: What will you do if it is sunny at the weekend?
(Bạn sẽ làm gì nếu trời nắng vào cuối tuần?)
B: If it's sunny at weekend, I will go on a trip with my friends.
(Nếu trời nắng vào cuối tuần, em sẽ đi du lịch cùng các bạn.)
A: Who will you meet if you I go to the park later?
(Bạn sẽ gặp gì nếu bạn mình đi công viên sau đó?)
B: If I go to the park later, I will meet my cousin.
(Nếu tôi ra công viên sau đó, tôi sẽ gặp anh họ của mình.)
A: What will you buy if you go shopping tomorrow?
(Bạn sẽ mua gì nếu ngày mai bạn đi mua sắm?)
B: If I go shopping tomorrow, I will buy a new school bag.
(Nếu ngày mai tôi đi mua sắm, tôi sẽ mua theo một chiếc cặp mới.)
A: What does Trash Hero World do?
(Trash Hero World làm gì?)
B: They plan cleanups and help recycle trash.
(Họ lên kế hoạch dọn dẹp và giúp tái chế rác.)
A: Where do they work?
(Họ làm việc ở đâu?)
B: They work in Southeast Asia, Australia, Europe.
(Họ làm việc ở Đông Nam Á, Úc, Châu Âu.)
A: How can I help?
(Tôi có thể giúp bằng cách nào?)
B: You can donate money and start a cleanup.
(Bạn có thể quyên góp tiền và bắt đầu dọn dẹp.)