Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1 – c: unique = very different from others
(độc đáo = rất khác với những thứ khác)
You might see women wearing unique clothing.
(Bạn có thể thấy những người phụ nữ mặc trang phục độc đáo.)
2 – a: fashion = popular type of clothes
(thời trang = loại quần áo phổ biến)
This is the fashion of Aymaran women.
(Đây là thời trang của những người phụ nữ Aymaran.)
3 – d: style = a way of doing something (e.g., wearing certain clothes)
(phong cách = một cách để làm gì đó (ví dụ: mặc một số loại quần áo nhất định))
She loved the style of the “cholitas” in the street.
(Cô ấy yêu thích phong cách của “cholitas” ở ngoài đường.)
4 – b: outfits = sets of clothing (e.g., for a special occasion)
(bộ trang phục = bộ quần áo (ví dụ: cho một dịp đặc biệt))
Many women ... want to wear these outfits.
(Nhiều người phụ nữ ... muốn mặc những bộ trang phục này.)
1. disconnect - break a connection between two things
(ngắt kết nối - ngắt kết nối giữa hai thứ)
2. crash - suddenly stop working
(gặp sự cố - đột ngột ngừng hoạt động)
3. overheat - become too hot
(nóng quá mức - trở nên quá nóng)
4. restart - turn off and on
(khởi động lại - tắt và bật lại)
5. receipt - a paper showing what you bought, when you bought it, and how much it cost
(hóa đơn, biên lai - một tờ giấy hiển thị những gì bạn đã mua, thời điểm bạn mua nó và giá cả của nó)
6. repair - fix something
(sửa chữa - sửa chữa thứ gì đó)
7. warranty - a written promise from a company to fix or replace a broken product
(giấy bảo hành - một lời hứa bằng văn bản từ một công ty về việc sửa chữa hoặc thay thế một sản phẩm bị hỏng)
a. We use (1) a/an to talk about something for the first time.
(Chúng ta sử dụng “a/an” để nói về thứ gì đó lần đầu tiên.)
There’s a interactive whiteboard in our classroom.
(Có một cái bảng tương tác trong lớp chúng ta.)
b. We use (2) the when we mention something again.
(Chúng ta sử dụng “the” khi nhắc về thứ gì đó lần nữa.)
Our teacher often uses the interactive whiteboard.
(Giáo viên thường dùng bảng tương tác.)
c. We use (3) the when it is clear what we are talking about, or when there is only one of something.
(Chúng ta dùng “the” khi thứ ta đang nói rất rõ ràng hoặc khi thứ đấy chỉ có duy nhất một cái.)
We play basketball in the gym. (The gym at school)
(Chúng tôi chơi bóng rổ trong nhà thi đấu. (Nhà thi đấu ở trường.))
The sun is shining.
(Mặt trời đang chiếu sáng.)
d. We use (4) a/an to say what someone's job is.
(Chúng ta dùng a/an để nói về nghề nghiệp của một người.)
My mum's a teacher.
(Mẹ tôi là giáo viên.)
e. Note these set phrases (Chú ý các cụm từ cố định)
- (5) the: listen to the radio, go to the cinema, play the guitar.
(nghe đài radio, đi rạp chiếu phim, chơi ghi-ta)
- (6) no article: watch TV. listen to music, in/ to bed, to/ at / from school, at home / work, in hospital
(xem TV, nghe nhạc, trên/ lên giường, đến/ tại/ từ trường, tại nhà/ nơi làm việc, trong bệnh viện)
1 - b
2 - a
3 - d
4 - c
1 – b: to master = learn how to do something well
(trở nên tinh thông = học cách làm tốt cái gì đó)
2 – a: ruler = the leader of a country
(người cầm quyền = người lãnh đạo một quốc gia)
3 – d: patriotic = showing love for one’s country
(yêu nước = thể hiện tình yêu đối với đất nước của một người)
4 – c: registered = officially listed
(đã đăng ký = được niêm yết chính thức)