Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án B
A. Ưa nhìn
B. Khiêm tốn, bình thường
C. Nổi tiếng
D. Ấn tượng
Đáp án B
Compulsory (adj): bắt buộc >< B. optional (adj): tùy ý, được lựa chọn.
Các đáp án còn lại:
A. required (adj): bị yêu cầu, bắt buộc.
C. paid (adj): được trả phí.
D. dependent (adj): tự lập.
Dịch: Tiếng Anh là một môn học bắt buộc tại phần lớn các trường học ở Việt Nam.
Đáp án C
A. ở trình độ cao
B. rất quan trọng
C. ở trình độ thấp
D. sự nổi danh, danh tiếng
Đáp án A
A. đầy đủ
B. không đạt yêu cầu
C. dồi dào
D. chi phối
Đáp án A
compulsory (adj): bắt buộc = required: bị yêu cầu.
Các đáp án còn lại:
B. applied: được ứng dụng.
C. fulfilled (adj): thỏa mãn, mãn nguyện.
D. specialized (adj): chuyên dụng.
Dịch: Chương trình GCES là không bắt buộc nhưng nó là tiêu chuẩn chung được nhiều học sinh tham gia.
C
A. Naughty : tinh nghịch
B. hard–working : chăm chỉ
C. well–behaved : cư xử đúng mực
D. disruptive: gây rối
=> mischievous: nghịch ngợm >< well–behaved : cư xử đúng mực
=> Đáp án C
Tạm dịch: Các em trai của tôi hầu hết đều ngoan ngoãn, nhưng đôi khi chúng khá tinh nghịch.
Đáp án A
abnormal: bất thường
common: phổ biến
customary: phong tục
typical: điển hình