Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án C
A. nghịch ngợm
B. làm việc chăm chỉ
C. cư xử tốt
D. gây rối
A
A. Well-behaved: cư xử đúng mực
B. Naughty: nghịch ngợm, hư
C. Fractious: ương bướng, cau có
D. Disobedient: không nghe lời
ð Mischievious: hư, ranh mãnh > < Well-behaved: cư xử đúng mực
ð Đáp án A
Tạm dịch: Những đứa trẻ kia thật là nghịch ngợm.
Đáp án A
Mischievious: hư, ranh mãnh
Well-behaved: ngoan, cư xử đúng mực
Naughty: hư, không nghe lời
Fractious: ương bướng, cau có
Disobedient: không nghe lời
Đáp án là B
Identical = giống nhau >< different = khác nhau
Đáp án là B: well- behaved : thái độ ứng xử khôn khéo >< behaving improperly: ứng xử không đúng cách
Đáp án D
Incompatible: không hòa hơp
A. quá khác biệt để làm việc với nhau
B. gần như chính xác cùng một loại
C. thật sự không thích nhau
D. hòa hợp với nhau rất tốt
Câu này dịch như sau: Bạn của tôi và huấn luyện viên của bạn ấy không hòa thuận với nhau. Họ lúc nào cũng cãi nhau
Đáp án D
Incompatible: không hòa hơp
A.quá khác biệt để làm việc với nhau
B. gần như chính xác cùng một loại
C. thật sự không thích nhau
D. hòa hợp với nhau rất tốt
Dịch nghĩa: Bạn của tôi và huấn luyện viên của bạn ấy không hòa thuận với nhau. Họ lúc nàocũng cãi nhau
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
failure (n): thất bại
A. breakdown (n): đổ vỡ B. loss (n): mất mát
C. success (n): sự thành công D. collapse (n): sự sụp đổ
=> failure >< success
Tạm dịch: Sau một thời gian dài làm việc không ngừng, mọi nỗ lực của tôi đều kết thúc trong thất bại.
Chọn C
C
A. Naughty : tinh nghịch
B. hard–working : chăm chỉ
C. well–behaved : cư xử đúng mực
D. disruptive: gây rối
=> mischievous: nghịch ngợm >< well–behaved : cư xử đúng mực
=> Đáp án C
Tạm dịch: Các em trai của tôi hầu hết đều ngoan ngoãn, nhưng đôi khi chúng khá tinh nghịch.