Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
*Cú pháp: While <điều kiện> do <câu lệnh>;
*Trong đó
*Câu lệnh này được thực hiện như sau:
- Bước 1: Kiểm tra điều kiện.
- Bước 2: Nếu điều kiện sai, câu lệnh sẽ bị bỏ qua và việc thực hiện lệnh lặp kết thúc. Nếu điều kiện đúng, thực hiện câu lệnh và quay lại bước 1
*Sơ đồ hoạt động:
Cú pháp: While <điều kiện> do <câu lệnh>;
Trong đó:
While, do là các từ khóa
Điều kiện thường là một phép so sánh
Câu lệnh có thể là một câu lệnh đơn hoặc một câu lệnh ghép
Cú pháp: while <điều kiện> do <câu lệnh>;
TRong đó: điều kiện thường là phép so sánh
câu lệnh có thể là đơn hoặc ghép
while do là các từ khóa
*Cú pháp: For < Biến đếm > := < Giá trị đầu > to < Giá trị cuối > do < Câu lệnh >.
*Giải thích cú pháp:
- For, to, do là các từ khóa.
- Biến đếm là biến kiểu nguyên.
- Giá trị đầu, giá trị cuối là các giá trị nguyên.
Good luck for you! :D
Cú pháp: For <biến đếm>:=<giá trị đầu> to <giá trị cuối> do <câu lệnh>;
Giải thích:
For, to, do là các từ khóa
Biến đếm thường là số nguyên hoặc biến kí tự
Giá trị đầu, giá trị cuối thường là số nguyên hoặc kí tự
Cú pháp của câu lệnh điều kiện:
if <điều kiện> do <câu lệnh 1>
else <câu lệnh 2>;
Cú pháp của câu lệnh lặp với số lần chưa biết trước:
While <điều kiện> do
<câu lệnh>;
cú pháp:
For <biến đếm> :=<giá trị đầu> to <giá trị cuối> do<câu lệnh>;
Trong đó for, to, do là các từ khoá, biến đếm là kiểu biến nguyên, giá trị đầu và giá trị cuối là các giá trị nguyên.
Câu lệnh lặp sẽ thực hiện câu lệnh nhiều lần, mỗi lần là mỗi vòng lặp. Số vòng lặp là bit trc và =
Giá trị cuối-giá trị đầu +1
Cú pháp: while <điều kiện> do <câu lệnh>;
Giải thích:
While, do là các từ khóa
điều kiện thường là một phép so sánh
câu lệnh có thể là câu lệnh đơn hoặc câu lệnh kép
a)
- Ví dụ 1:
For i:=1 to 10 do s:=s+i;
- Ví dụ 2:
For i:=1 to 5 do writeln('a');
b)
Dạng tiến: FOR <biến đếm> := <giá trị đầu> TO <giá trị cuối> DO <câu lệnh>;
Dạng lùi: FOR <biến đếm> := <giá trị cuối> DOWNTO <giá trị đầu> DO <câu lệnh>;
b) Cú pháp:
-Xuôi: For <biến đếm>:=<giá trị đầu> to <giá trị cuối> do <câu lệnh>;
Giải thích:
-Biến đếm: có thể là kiểu số nguyên hoặc kiểu ký tự
-Giá trị đầu, giá trị cuối có thể là số nguyên hoặc ký tự