Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
*Cú pháp: While <điều kiện> do <câu lệnh>;
*Trong đó
*Câu lệnh này được thực hiện như sau:
- Bước 1: Kiểm tra điều kiện.
- Bước 2: Nếu điều kiện sai, câu lệnh sẽ bị bỏ qua và việc thực hiện lệnh lặp kết thúc. Nếu điều kiện đúng, thực hiện câu lệnh và quay lại bước 1
*Sơ đồ hoạt động:
Cú pháp: While <điều kiện> do <câu lệnh>;
Trong đó:
While, do là các từ khóa
Điều kiện thường là một phép so sánh
Câu lệnh có thể là một câu lệnh đơn hoặc một câu lệnh ghép
Câu lệnh điều kiện:
Dạng thiếu:
If < điều kiện > then < câu lệnh >;
Dạng đầy đủ:
If < điều kiện > then < câu lệnh 1 > else < câu lệnh 2 >;
Lệnh lặp:
Biết trước:
For< Biến đếm > := < Giá trị đầu > to< Giá trị cuối > do < Câu lệnh >;
Chưa biết trước:
while < điều kiện > do < câu lệnh >;
Công thức đọc tên là gì mình ko hiểu @@
Câu 4 đưa ra hình điểm của từ người hs là sao mình ko hiểu nên mình cứ cho là in ra toàn bộ điểm từng người hs nhé, có gì bạn xem xét lại xóa khúc đó:
Bài 4 nữa nhưng muốn nhập nhiêu hs thì tùy(tối đa 100, muốn hơn nữa sữa lệnh khai báo mãng) Khiến khích nên dùng bài này vì nó tiện á:
cú pháp: \(for< biếnđếm>:=< giátrịđầu>to< giátrịcuối>do< câulệnh>;\)
Trong đó:\(for,to,do\) là từ khoá.
biến đếm là biến kiểu số nguyên.
giá trị đầu, giá trị cuối là giá trị nguyên.
Câu lệnh lặp sẽ thực hiện câu lệnh nhiều lần, mỗi lần là một vòng lặp. Số vòng lặp là biết trước và bằng giá trị cuối \(-\) giá trị đầu \(+\) 1
Hoạt động:
Bước 1: Kiểm tra điều kiện
Bước 2: Nếu điều kiện sai, câu lệnh sẽ bị bỏ qua và thực hiện kết thúc câu lệnh và nếu điều kiện đúng thực hiện câu lệnh và quay lại bước 1.
Cú pháp: while <điều kiện> do <câu lệnh>;
Giải thích:
While, do là các từ khóa
điều kiện thường là một phép so sánh
câu lệnh có thể là câu lệnh đơn hoặc câu lệnh kép
a)
- Ví dụ 1:
For i:=1 to 10 do s:=s+i;
- Ví dụ 2:
For i:=1 to 5 do writeln('a');
b)
Dạng tiến: FOR <biến đếm> := <giá trị đầu> TO <giá trị cuối> DO <câu lệnh>;
Dạng lùi: FOR <biến đếm> := <giá trị cuối> DOWNTO <giá trị đầu> DO <câu lệnh>;
b) Cú pháp:
-Xuôi: For <biến đếm>:=<giá trị đầu> to <giá trị cuối> do <câu lệnh>;
Giải thích:
-Biến đếm: có thể là kiểu số nguyên hoặc kiểu ký tự
-Giá trị đầu, giá trị cuối có thể là số nguyên hoặc ký tự
Cú pháp của câu lệnh điều kiện:
if <điều kiện> do <câu lệnh 1>
else <câu lệnh 2>;
Cú pháp của câu lệnh lặp với số lần chưa biết trước:
While <điều kiện> do
<câu lệnh>;