Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
“Who are my brothers?” helps those with leprosy, poor, disabled.
(“Who are my brothers?” giúp đỡ những người bệnh phong, nghèo, tàn tật.)
Family Tephan takes care of disabled children, orphans, old people with no relatives.
(Family Tephan nhận chăm sóc trẻ em tàn tật, mồ côi, người già không người thân thích.)
- Important charities in Việt Nam are Viet Nam Red Cross Society, Operation Smile, ...
(Các tổ chức từ thiện quan trọng ở Việt Nam là Hội Chữ thập đỏ Việt Nam, Tổ chức nụ cười, ...)
- Viet Nam Red Cross Society (Hội Chữ thập đỏ Việt Nam)
+ emergency assistance and humanitarian relief;
(hỗ trợ khẩn cấp và cứu trợ nhân đạo)
+ health care; first aid; blood, tissue and organ donation;
(chăm sóc sức khỏe; sơ cứu; hiến máu, mô và tạng)
+ reuniting families separated by war and disasters;
(đoàn tụ các gia đình bị chia cắt bởi chiến tranh và thiên tai)
+ dissemination of humanitarian values; and disaster preparedness and response.
(phổ biến các giá trị nhân đạo; chuẩn bị và ứng phó với thiên tai.)
- Set up a facebook page to post information related to the charity.
(Lập trang facebook để đăng thông tin liên quan đến quỹ từ thiện.)
- Set up volunteer teams to save stray dogs and cats.
(Thành lập các đội tình nguyện cứu chó mèo hoang.)
- Share information of the charity and stray animals on social media.
(Chia sẻ thông tin của tổ chức từ thiện và động vật hoang trên mạng xã hội.)
1. I want to donate all my old clothes and toys to help poor children.
(Tôi muốn quyên góp tất cả quần áo cũ và đồ chơi của mình để giúp đỡ trẻ em nghèo.)
2. Students from my school volunteer at the local hospital.
(Sinh viên trường tôi tình nguyện tại bệnh viện địa phương.)
3. The biggest charity in my country gave food and blankets to people after the floods.
(Tổ chức từ thiện lớn nhất ở đất nước tôi đã trao thực phẩm và chăn màn cho người dân sau lũ lụt.)
4. We provide free housing to families in poor communities.
(Chúng tôi cung cấp nhà ở miễn phí cho các gia đình ở các cộng đồng nghèo.)
5. My parents are going to support my sister while she is studying in college.
(Bố mẹ tôi sẽ hỗ trợ em gái tôi khi cô ấy đang học đại học.)
6. If we have a craft fair, we can raise money to help save the rainforest.
(Nếu chúng ta có một hội chợ thủ công, chúng ta có thể quyên tiền để giúp cứu rừng nhiệt đới.)
1. The World Bank: international financial institution that provides loans and grants to the governments of low- and middle-income countries for the purpose of pursuing capital projects.
(tổ chức tài chính quốc tế nơi cung cấp các khoản vay và trợ cấp cho các chính phủ của cac nước có thu nhập thấp và trung bình với mục đích thúc đẩy phát triển kinh tế.)
2. UNWTO - The World Tourism Organization (UNWTO): the United Nations specialized agency entrusted with the promotion of responsible, sustainable and universally accessible tourism.
(UNWTO là cơ quan chịu trách nhiệm cho việc thúc đẩy du lịch có trách nhiệm, bền vững và có thể tiếp cận.)
3. The World Health Organization (WHO): a specialized agency of the United Nations responsible for international public health.
(WHO là một cơ quan chuyên môn của Liên Hợp Quốc, đóng vai trò thẩm quyền điều phối các vấn đề sức khỏe và y tế cộng đồng trên bình diện quốc tế.)
I will set up a charity to help the homeless. There are lots of people who are homeless around my city.
(Tôi sẽ thành lập một quỹ từ thiện để giúp đỡ những người vô gia cư. Có rất nhiều người vô gia cư xung quanh thành phố của tôi.)
Phương pháp giải:
Present Perfect (Thì Hiện Tại Hoàn Thành) Meaning and Use (Ý nghĩa và Cách sử dụng) We can use the Present Perfect to (Chúng ta có thể sử dụng thì Hiện tại hoàn thành để): • talk about completed events or actions when the exact time they happened is unknown or unimportant. (nói về các sự kiện hoặc hành động đã hoàn thành khi thời gian chính xác chúng xảy ra là không xác định hoặc không quan trọng.) They've helped millions of people. (Họ đã giúp được hàng triệu người.) • talk about the duration (how long?) of an action that started in the past and is still continuing. (nói về khoảng thời gian (bao lâu?) của một hành động đã bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang tiếp tục.) He's worked for the charity for five years. (Anh ấy đã làm việc cho tổ chức từ thiện trong năm năm.) They've raised awareness about conservation since 2003. (Họ đã nâng cao nhận thức về bảo tồn từ năm 2003.) |
Form (Cấu trúc) I/You/We/They've (have) been to India. (Tôi/Bạn/Chúng tôi/Họ đã (đã từng) đến Ấn Độ.) He/She/It's (has) supported poor families. (Anh ấy/Cô ấy/Nó đã (đã từng) hỗ trợ các gia đình nghèo.) He/she/it hasn't (has not) helped since 2015. (Anh ấy/cô ấy/nó đã không (đã từng không) giúp đỡ kể từ năm 2015.) Has it raise dmuch money? (Nó đã huy động được nhiều tiền chưa?) |
Phương pháp giải:
Present Simple (Thì Hiện tại đơn) Meaning and Use (Ý nghĩa và Cách sử dụng) We can use the Present Simple to talk about repeated actions or events. (Chúng ta có thể sử dụng thì Hiện tại đơn để nói về các hành động hoặc sự việc lặp đi lặp lại.) I volunteer at a local hospital. (Tôi tình nguyện tại một bệnh viện địa phương.) Form (Cấu trúc) I/You/We/They donate money. (Tôi/Bạn/Chúng tôi/Họ quyên góp tiền.) He/she/it doesn't donatefood. (Anh ấy/cô ấy/nó không quyên góp đồ ăn.) Do you support any charities? (Bạn có hỗ trợ bất kỳ tổ chức từ thiện nào không?) Does he raise money? (Anh ta có huy động tiền không?) |
Present Continuous (Thì Hiện tại tiếp diễn) Meaning and Use (Ý nghĩa và Cách sử dụng) We can use the Present Continuous to talk about an action happening now, but may be temporary. (Chúng ta có thể sử dụng thì Hiện tại tiếp diễn để nói về một hành động đang xảy ra ngay bây giờ, nhưng có thể chỉ là tạm thời.) We are raising money for school supplies. (Chúng tôi đang gây quỹ cho đồ dùng học tập.) Form (Cấu trúc) I am providing free meals. (Tôi đang cung cấp những bữa ăn miễn phí.) You/We/They aren't providing new homes. (Bạn/Chúng tôi/Họ không cung cấp nhà mới.) He/She/lt is providing education. (Anh ấy/Cô ấy/Nó đang cung cấp giáo dục.) Where are you volunteering? (Bạn đang làm tình nguyện ở đâu?) |
1. Yes, I do.
(Có, tôi biết.)
American Red Cross (Hội chữ thập đỏ Mỹ)
- help families and communities recover from disasters
(giúp các gia đình và cộng đồng phục hồi sau thiên tai)
- blood donation processes, requirements, hosting opportunities and more
(quy trình hiến máu, yêu cầu, cơ hội tổ chức và hơn thế nữa)
- deliver aid and support programs around the world
(cung cấp các chương trình viện trợ và hỗ trợ trên khắp thế giới)
- help service members, veterans and their families
(giúp đỡ các quân nhân, cựu chiến binh và gia đình của họ)
World Wide Fund For Nature (Tổ chức Quốc tế về bảo tồn Thiên nhiên)
- help local communities conserve the natural resources they depend upon
(giúp cộng đồng địa phương bảo tồn các nguồn tài nguyên thiên nhiên mà họ phụ thuộc vào)
- transform markets and policies toward sustainability
(chuyển đổi thị trường và chính sách theo hướng bền vững)
- protect and restore species and their habitats
(bảo vệ và phục hồi các loài và môi trường sống của chúng)
Unicef - United Nations International Children's Emergency Fund (Quỹ Nhi đồng Liên Hợp Quốc)
- save children's lives and defend their rights
(cứu sống trẻ em và bảo vệ quyền lợi của chúng)
- help children fulfil their potential, from early childhood through adolescence.
(giúp trẻ phát huy hết tiềm năng của mình, từ thời thơ ấu cho đến tuổi vị thành niên.)
2. Charities raise money in five main ways: using volunteers, hosting gala fundraising events, selling products, sponsoring events, and advertising to bring in more donations.
(Các tổ chức từ thiện gây quỹ bằng năm cách chính: sử dụng tình nguyện viên, tổ chức sự kiện dạ tiệc gây quỹ, bán sản phẩm, tài trợ cho các sự kiện và quảng cáo để mang lại nhiều khoản đóng góp hơn.)