Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. I want to donate all my old clothes and toys to help poor children.
(Tôi muốn quyên góp tất cả quần áo cũ và đồ chơi của mình để giúp đỡ trẻ em nghèo.)
2. Students from my school volunteer at the local hospital.
(Sinh viên trường tôi tình nguyện tại bệnh viện địa phương.)
3. The biggest charity in my country gave food and blankets to people after the floods.
(Tổ chức từ thiện lớn nhất ở đất nước tôi đã trao thực phẩm và chăn màn cho người dân sau lũ lụt.)
4. We provide free housing to families in poor communities.
(Chúng tôi cung cấp nhà ở miễn phí cho các gia đình ở các cộng đồng nghèo.)
5. My parents are going to support my sister while she is studying in college.
(Bố mẹ tôi sẽ hỗ trợ em gái tôi khi cô ấy đang học đại học.)
6. If we have a craft fair, we can raise money to help save the rainforest.
(Nếu chúng ta có một hội chợ thủ công, chúng ta có thể quyên tiền để giúp cứu rừng nhiệt đới.)
Phương pháp giải:
Present Simple (Thì Hiện tại đơn) Meaning and Use (Ý nghĩa và Cách sử dụng) We can use the Present Simple to talk about repeated actions or events. (Chúng ta có thể sử dụng thì Hiện tại đơn để nói về các hành động hoặc sự việc lặp đi lặp lại.) I volunteer at a local hospital. (Tôi tình nguyện tại một bệnh viện địa phương.) Form (Cấu trúc) I/You/We/They donate money. (Tôi/Bạn/Chúng tôi/Họ quyên góp tiền.) He/she/it doesn't donatefood. (Anh ấy/cô ấy/nó không quyên góp đồ ăn.) Do you support any charities? (Bạn có hỗ trợ bất kỳ tổ chức từ thiện nào không?) Does he raise money? (Anh ta có huy động tiền không?) |
Present Continuous (Thì Hiện tại tiếp diễn) Meaning and Use (Ý nghĩa và Cách sử dụng) We can use the Present Continuous to talk about an action happening now, but may be temporary. (Chúng ta có thể sử dụng thì Hiện tại tiếp diễn để nói về một hành động đang xảy ra ngay bây giờ, nhưng có thể chỉ là tạm thời.) We are raising money for school supplies. (Chúng tôi đang gây quỹ cho đồ dùng học tập.) Form (Cấu trúc) I am providing free meals. (Tôi đang cung cấp những bữa ăn miễn phí.) You/We/They aren't providing new homes. (Bạn/Chúng tôi/Họ không cung cấp nhà mới.) He/She/lt is providing education. (Anh ấy/Cô ấy/Nó đang cung cấp giáo dục.) Where are you volunteering? (Bạn đang làm tình nguyện ở đâu?) |
1. The population has increased from 1 million to 1.2 million.
(Dân số đã tăng từ 1 triệu lên 1,2 triệu.)
a. become bigger in size, number, or amount
(trở nên lớn hơn về kích thước, số lượng hoặc lượng)
b. become smaller in size, number, or amount
(trở nên nhỏ hơn về kích thước, số lượng hoặc lượng)
2. The number of new students decreased from 750 to 650 this year.
(Số lượng sinh viên mới giảm từ 750 xuống 650 trong năm nay.)
a. become bigger in size, number, or amount
(trở nên lớn hơn về kích thước, số lượng hoặc lượng)
b. become smaller in size, number, or amount
(trở nên nhỏ hơn về kích thước, số lượng hoặc số lượng)
3. The place has developed from a small fishing village into a famous tourist resort.
(Nơi này đã phát triển từ một làng chài nhỏ thành một khu du lịch nổi tiếng.)
a. grow or become bigger or more advanced
(phát triển hoặc trở nên lớn hơn hoặc cao cấp hơn)
b. get smaller or become less advanced
(nhỏ hơn hoặc trở nên kém tiên tiến hơn)
4. In the 1990s, many people moved away and went to live in bigger cities.
(Vào những năm 1990, nhiều người đã chuyển đi và đến sống ở các thành phố lớn hơn.)
a. become different
(trở nên khác biệt)
b. go to a different place for work or to live
(đi đến một nơi khác để làm việc hoặc để sống)
5. After the earthquake destroyed the town, it took ten years to rebuild the whole area.
(Sau khi trận động đất phá hủy thị trấn, phải mất mười năm để xây dựng lại toàn bộ khu vực.)
a. make something for a second time
(làm một cái gì đó lần thứ hai)
b. begin making something
(bắt đầu làm một cái gì đó)
6. The town has actually changed a lot in the last twenty years. Most small stores closed, and now we have big supermarkets.
(Thị trấn đã thực sự thay đổi rất nhiều trong hai mươi năm qua. Hầu hết các cửa hàng nhỏ đóng cửa, và bây giờ chúng tôi có các siêu thị lớn.)
a. stay the same (giữ nguyên)
b. become different (trở nên khác biệt)
1. I like this laptop. It's small and light and very portable. You really can take it anywhere.
a. easy to carry and move
b. easy to use
2. My computer goes into sleep mode automatically if I don't use it for ten minutes.
a. without needing a person to control it
b. with taking a long time to work
3. The hotel is very nice. Every room has a private bathroom.
a. for everyone to use
b. for one person/one group of people to use
4. The flight was terrible! I had to strap myself in really tight.
a. fasten somebody or something in place
b. let somebody or something move around
5. He buys new clothes all the time and he always wants to look the same as everyone else. He's so fashionable!
a. following any style
b. following a popular style
6. You need to attach the printer to the computer with this cable.
a. join one thing to another
b. take one thing away from another thing
1. disconnect - break a connection between two things
(ngắt kết nối - ngắt kết nối giữa hai thứ)
2. crash - suddenly stop working
(gặp sự cố - đột ngột ngừng hoạt động)
3. overheat - become too hot
(nóng quá mức - trở nên quá nóng)
4. restart - turn off and on
(khởi động lại - tắt và bật lại)
5. receipt - a paper showing what you bought, when you bought it, and how much it cost
(hóa đơn, biên lai - một tờ giấy hiển thị những gì bạn đã mua, thời điểm bạn mua nó và giá cả của nó)
6. repair - fix something
(sửa chữa - sửa chữa thứ gì đó)
7. warranty - a written promise from a company to fix or replace a broken product
(giấy bảo hành - một lời hứa bằng văn bản từ một công ty về việc sửa chữa hoặc thay thế một sản phẩm bị hỏng)
“Who are my brothers?” helps those with leprosy, poor, disabled.
(“Who are my brothers?” giúp đỡ những người bệnh phong, nghèo, tàn tật.)
Family Tephan takes care of disabled children, orphans, old people with no relatives.
(Family Tephan nhận chăm sóc trẻ em tàn tật, mồ côi, người già không người thân thích.)
Phương pháp giải:
Present Perfect (Thì Hiện Tại Hoàn Thành)
Meaning and Use (Ý nghĩa và Cách sử dụng)
We can use the Present Perfect to (Chúng ta có thể sử dụng thì Hiện tại hoàn thành để):
• talk about completed events or actions when the exact time they happened is unknown or unimportant.
(nói về các sự kiện hoặc hành động đã hoàn thành khi thời gian chính xác chúng xảy ra là không xác định hoặc không quan trọng.)
They've helped millions of people.
(Họ đã giúp được hàng triệu người.)
• talk about the duration (how long?) of an action that started in the past and is still continuing.
(nói về khoảng thời gian (bao lâu?) của một hành động đã bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang tiếp tục.)
He's worked for the charity for five years.
(Anh ấy đã làm việc cho tổ chức từ thiện trong năm năm.)
They've raised awareness about conservation since 2003.
(Họ đã nâng cao nhận thức về bảo tồn từ năm 2003.)
Form (Cấu trúc)
I/You/We/They've (have) been to India.
(Tôi/Bạn/Chúng tôi/Họ đã (đã từng) đến Ấn Độ.)
He/She/It's (has) supported poor families.
(Anh ấy/Cô ấy/Nó đã (đã từng) hỗ trợ các gia đình nghèo.)
He/she/it hasn't (has not) helped since 2015.
(Anh ấy/cô ấy/nó đã không (đã từng không) giúp đỡ kể từ năm 2015.)
Has it raise dmuch money?
(Nó đã huy động được nhiều tiền chưa?)