K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

Exercise 1. Look at pictures 1-9. Then complete the questions with the words in the box. Listen and check your answers.(Nhìn vào các bức tranh 1-9. Sau đó hoàn thành câu hỏi với các từ trong khung. Nghe và kiểm tra câu trả lời của em.) art              English               geography               Spanish               historyPE1            science                ICT2                        maths PE = Physical EducationICT = Information and Communication Technology 1. Are you...
Đọc tiếp

Exercise 1. Look at pictures 1-9. Then complete the questions with the words in the box. Listen and check your answers.

(Nhìn vào các bức tranh 1-9. Sau đó hoàn thành câu hỏi với các từ trong khung. Nghe và kiểm tra câu trả lời của em.)

 

art              English               geography               Spanish               history

PE1            science                ICT2                        maths

 

PE = Physical Education

ICT = Information and Communication Technology

 

1. Are you good at……………?

2. When’s our next……….exam?

3. Are you a/an……..genius?

4. Is your………..notebook organised?

5. Have we got a/an………..class tomorrow?

6. Do you study other languages, like………..?

7. Have you got……………homework today?

8. Do you think that our textbook is interesting?

9. How many………..teachers are there in the school?

 

2
HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
12 tháng 10 2023

1. PE

2. geography

3. maths

4. science

5. ICT

6. Spanish

7. history

8. English

9. art

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
12 tháng 10 2023

 1. Are you good at PE?

(Bạn có giỏi môn thể dục không?)

2. When’s our next geography exam?

(Khi nào thì kỳ thi Địa lý tiếp theo của chúng ta?)

3. Are you a maths genius?

(Bạn có phải là một thiên tài toán học không?)

4. Is your science notebook organised?

(Sổ ghi chép khoa học của bạn có được sắp xếp không?)

5. Have we got an ICT class tomorrow?

(Ngày mai chúng ta có tiết học Công nghệ thông tin và truyền thông không?)

6. Do you study other languages, like Spanish?

(Bạn có học các ngôn ngữ khác, như tiếng Tây Ban Nha không?)

7. Have you got history homework today?

(Hôm nay bạn có bài tập Lịch sử không?)

8. Do you think that our English textbook is interesting?

(Bạn có nghĩ sách giáo khoa tiếng Anh của chúng ta thú vị không?)

9. How many art teachers are there in the school?

(Có bao nhiêu giáo viên mỹ thuật trong trường?)

(1): rice

(2): cheese

(3): meat

(4): vegetables

(5): pears

(6): crips

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
12 tháng 10 2023

Uncountable

(Không đếm được)

Countable

(Đếm được)

How much…?

There’s a lot of pasta.

(Có nhiều mì ống.)

There’s some (1) rice.

(Có một ít gạo.)

There isn’t much (2) cheese.

(Không có nhiều pho-mát.)

There isn’t any (3) meat.

(Chẳng có một chút thịt nào cả.)

How many……?

There are a lot of (4) vegetables.

(Có rất nhiều rau.)

There are some (5) pears.

(Có một vài quả lê.)

There aren’t many grapes.

(Không có nhiều nho.)

There aren’t any (6) crips.

(Chẳng có một chút khoai tây chiên nào cả.)

1: a great time here

2: visiting Hoan Kiem Lake

3: West Lake to go boating and enjoy bánh tôm

4: cool and wet

5: see you again in three days

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
13 tháng 10 2023

Dịch cụm từ khóa:

1. Tôi đang có một khoảng thời gian tuyệt vời ở đây.

2. Tôi đang ở Pháp với bạn bè của tôi.

3. Tôi sẽ đi Paris vào ngày mai.

4. Đó là một thành phố lãng mạn và đó là kinh đô thời trang.

5. Tôi sẽ mua trang sức và quần áo.

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
12 tháng 10 2023

RULES (Quy tắc)

We use should / shouldn’t to give advice.

(Chúng ta sử dụng should / shouldn't để đưa ra lời khuyên.)

The he / she / it forms of should / shouldn’t are the same.

(Hình thức he / she / it của should / shouldn’t giống nhau.)

18 tháng 2 2023

1-Can I

2- have a cheese sandwich

3-like a salad or chips

4-Anything

5-have a cola

6-£14.80

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
12 tháng 10 2023

KEY PHRASES (Cụm từ quan trọng)

Ordering food (Gọi món)

1. Can I help you?

(Tôi có thể giúp gì cho bạn?)

2. Can I have a cheese sanwich, please?

(Cho tôi một chiếc bánh mì kẹp phô mai được không?)

3. Would you like a salad or chips (with that)?

(Bạn có muốn ăn kèm với salad hay khoai tây chiên không?)

4. Anything else?

(Còn gì nữa không?)

5. I’ll have a cola, please.

(Làm ơn cho tôi một lon nước ngọt.)

6. £14.80, please.

(14,80 bảng Anh, làm ơn.)

1 tháng 9 2023

1.my mother is short and kind

2.my younger brother is very funny and noisy

3.my sister is tall and clever

4.my father is tall and hard-working

5.my aunt is creative and funny

17 tháng 2 2023

1 singular

2 plural

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
12 tháng 10 2023

KEY PHRASES (CỤM TỪ KHÓA)

Talking about the weekend (Nói về cuối tuần)

1. How was your weekend?

(Cuối tuần của bạn thế nào?)

2. That's good / bad news!

(Đó là tin tốt / xấu!)

3. Who were you with?

(Bạn đã đi cùng với ai?)

4. Why don't you come next time?

(Tại sao lần sau bạn không đến?)

5. Sure. Why not?

(Chắc chắn rồi. Tại sao không?)

6. Text me when you're going.

(Hãy nhắn cho tôi khi bạn đi nhé.)

19 tháng 2 2023

1. library

2. movie theater

3. the post office 

4. train station

5. the bus station

6. hospital

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
10 tháng 10 2023

Ben: Excuse me, is there a supermarket near here?

(Xin lỗi, có siêu thị nào gần đây không?)

Mary: Yes, it's between (1) the library and (2) the movie theatre.

(Có, nó nằm giữa thư viện và rạp chiếu phim.)

Ben: Great! Is there a post office near here?

(Tuyệt vời! Gần đây có thư viện không?)

Mary: Yes, (3) the post office is next to (4) the train station.

(Có, bưu điện cạnh ga xe lửa.)

Ben: Is there a bus station, too?

(Có trạm xe buýt không?)

Mary: Yes, there is. (5) The bus station is opposite (6) the hospital.

(Vâng, có. Trạm xe buýt đối diện bệnh viện.)

Ben: Thank you for your help. Goodbye!

(Cảm ơn bạn đã giúp đỡ. Tạm biệt!)

Mary: You're welcome.

(Không có chi.)