Work with a partner. Check (√) the correct person. More than one correct answer is possible.
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Chọn A
Cần thêm đại từ quan hệ giữa hai mệnh đề mà có giới từ đứng trước nó (to)-> đại từ tan ngữ-> “which”.
1. I met a boy whose brother is in my class.
(Tôi đã gặp cậu bé, anh trai của cậu ấy học lớp tôi.)
2. He's the man who/ that I saw on the train.
(Anh ta là người mà tôi đã gặp trên tàu.)
3. Is that the dictionary which/ that you bought yesterday?
(Đây có phải cuốn từ điển mà bạn mua hôm qua không?)
4. Show me the computer which/ that you got for your birthday.
(Cho tôi xem cái máy tính mà bạn nhận được vào dịp sinh nhật ấy.)
5. Is that the cafe where you worked last summer?
(Đó có phải quán cafe nơi mà bạn làm việc mùa hè năm ngoái?)
6. New Year's Day is the day which/ that comes after New Year's Eve.
(Ngày Tết là ngày sau đêm giao thừa.)
Đáp án C
Giải nghĩa: (to) take turns in V-ing: làm gì đó theo thứ tự.
Các đáp án còn lại:
A. change (n): sự thay đổi.
B. side (n): bên, góc, mạn sườn,…
D. sentence (n): câu văn, lời tuyên án,…
Đáp án A
Động từ phía sau không chia => Câu giả định: It tobe + essential + that + S V-inf.
Các đáp án còn lại:
B. needed (V-ed): cần.
C. helpful (adj): hữu ích.
D. successful (adj): thành công
Đáp án D
Giải nghĩa: (to) make suggestions: đề xuất, đưa ra lời đề nghị.
Các đáp án còn lại:
A. speech (n): bài phát biểu.
B. idea (n): ý tưởng.
C. statement (n): câu văn, bài phát biểu.