Look, listen and complete.
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
KEY PHRASES (CỤM TỪ KHÓA) Talking about the weekend (Nói về cuối tuần) 1. How was your weekend? (Cuối tuần của bạn thế nào?) 2. That's good / bad news! (Đó là tin tốt / xấu!) 3. Who were you with? (Bạn đã đi cùng với ai?) 4. Why don't you come next time? (Tại sao lần sau bạn không đến?) 5. Sure. Why not? (Chắc chắn rồi. Tại sao không?) 6. Text me when you're going. (Hãy nhắn cho tôi khi bạn đi nhé.) |
1. Can elephants (1) hear with their ears and their feet?
(Voi có nghe được bằng tai và bằng chân không?)
2. How big can a gorilla (2) grow?
(Một con khỉ đột có thể phát triển lớn đến mức nào?)
3. Some scorpions are dangerous. Can a scorpion (3) kill a human?
(Một số loài bọ cạp rất nguy hiểm. Bọ cạp có thể giết người không?)
4. Camels don't (4) drink a lot of water. How many months can a camel (5) survive without water?
(Lạc đà không uống nhiều nước. Lạc đà có thể sống được bao nhiêu tháng nếu không có nước?)
5. How far can an eagle (6) see? It can (7) see a small animal from a distance of
(Đại bàng có thể nhìn thấy bao xa? Nó có thể nhìn thấy một con vật nhỏ từ khoảng cách…)
6. Ostriches can't (8) fly but how fast can they (9) run?
(Đà điểu không thể bay nhưng chúng chạy nhanh đến mức nào?)
Hướng dẫn dịch
1.
Joyce: Hey, lớp mình có một bạn nam mới á?
Ben: Thật á? Bạn ấy trông như thế nào vậy?
Joyce: Bạn ấy cao và có mái tóc vàng
a.
What time do you get up? (Bạn thức dậy lúc mấy giờ?)
I get up at six o’clock. (Tôi ngủ dậy lúc 6 giờ.)
And you? (Còn bạn?)
At five forty-five. (Vào 5 giờ 45 phút.)
b.
What time do you have breakfast? (Bạn ăn bữa sáng lúc mấy giờ?)
At six fifteen. (Vào 6 giờ 15 phút.)
a.
What day is it today? (Hôm nay là thứ mấy?)
It’s Thursday. (Hôm nay là thứ năm ạ.)
What do you do on Thursdays? (Em làm gì vào thứ năm?)
I study at school. (Em học ở trường.)
b.
What do you do on Saturdays? (Bạn làm gì vào thứ bảy?)
I do housework. (Tớ làm việc nhà.)
a.
Hi, Lucy. What are you doing? (Chào Lucy. Bạn đang làm gì đó?)
I’m making a hat for my birthday party. (Tôi đang làm 1 chiếc mũ cho bữa tiệc sinh nhật.)
b.
When’s your birthday? (Khi nào là sinh nhật của bạn?)
It’s in May. (Vào tháng năm.)
a.
Hello. I’m Minh. I’m from Viet Nam. Where are you from?
(Xin chào. Tôi là Minh. Tôi đến từ Việt Nam. Bạn đến từ đâu vậy?)
Hello, Minh. I’m Mary. I’m from America.
(Xin chào Minh. Tôi là Mary. Tôi đến từ Mỹ.)
b.
Hi. I’m Lucy. I’m from Britain. Where are you from?
(Xin chào. Tôi là Lucy. Tôi đến từ Anh. Bạn đến từ đâu?)
Hi, Lucy. I’m Ben. I’m from Australia.
(Chào Lucy. Tôi là Ben. Tôi đến từ Úc.)
a.
What time is it? (Bây giờ là mấy giờ?)
It’s eight thirty. (Bây giờ là 8 rưỡi.)
Let’s have a break. (Hãy nghỉ giải lao thôi.)
b.
What time is it? (Bây giờ là mấy giờ?)
It’s three fifteen. (Bây giờ là 3 giờ 15 phút.)
Let’s go into the classroom. (Hãy đi vào lớp thôi nào.)
1.
A: Excuse me. How can I get to the shopping centre? (Làm ơn cho hỏi. Làm thế nào để đi đến trung tâm thương mại?)
B: The sports centre of the shopping centre? (Trung tâm thể thao hay là trung tâm mua sắm?)
A: Shopping centre. (Trung tâm mua sắm.)
B: Turn left at the bakery. (Rẽ trái ở cửa hàng bánh.)
A: Thank you very much. (Cảm ơn nhiều.)
2.
A: Excuse me. Is there a food stall near here? (Làm ơn cho hỏi. Có cửa hàng ăn nào gần đây không?)
B: There’s a food stall in Hoa Binh street. (Có một cửa hàng ăn ở trên đường Hòa Bình.)
A: How can I get there? (Làm thế nào để đi đến đó?)
B: Go straight and turn right. (Đi thẳng và rẽ phải.)
A: Thank you very much for your help. (Cảm ơn vì sự giúp đỡ của bạn.)