K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

19 tháng 11 2023

1. baby - babies

2. book - books

3. bottle - bottles

4. bowl - bowls

5. box - boxes

6. bus - buses

7. chair - chairs

8. child - chids

9. church - dt ko đếm đc

10. computer - computers

11. door - doors

12. foot - feet

13. gentelman - gentelmen

14. goose - geese

15. key - keys

16. lady - ladies

17. mouse - mice

18. person - people

19. photo - photos

20. sailor - sailors

21.series ( danh từ không đếm được )

22. spoon - spoons

23. student - students

24. table - tables

25. tooth - teeth

26. vehicle - vehicles

27. window - windows

28. woman - women

29. year - years

19 tháng 11 2023

baby - babies

 book - books

bottle - bottles

bowl - bowls 

chair - chairs

child - chids

church - (động từ ko đếm đc)

 computer - computers

door - doors

 foot - feet

gentelman - gentelmen

goose - geese

key - keys

lady - ladies

mouse - mice

person - people

 photo - photos

sailor - sailors

series - ( danh từ không đếm được )

 spoon - spoons

 student - students

 table - tables

 tooth - teeth

 vehicle - vehicles

 window - windows

 woman - women

 year - years

25 tháng 11 2023

a) countable nouns: document, gadget

(danh từ đếm được: tài liệu, tiện ích)

b) uncountable nouns: habit, health, information, money, music, software, website, homework

(danh từ không đếm được: thói quen, sức khỏe, thông tin, tiền bạc, âm nhạc, phần mềm, trang web, bài tập về nhà)

QT
Quoc Tran Anh Le
Giáo viên
16 tháng 10 2023

Leisure time (Thời gian rảnh)

Uncountable (Không đếm được): fun (niềm vui), walking (đi bộ), cooking (nấu ăn), swimming (bơi), information (thông tin), patience (sự kiên nhẫn), ...

Countable (Đếm được): film (phim), book (sách), tree (cây), experience (kinh nghiệm), picture (tranh), ...

Living in the mountains (Sống trên núi)

Uncountable (Không đếm được): thunder (sấm), snow (tuyết), heat (nhiệt), wind (gió), light (ánh sáng), water (nước), ...

Countable (Đếm được): radio (đài), photo (ảnh), tomato (cà chua), crops (nông sản), house (nhà), forest (rừng),...

23 tháng 8 2023

Rivers

Costumes

Buffaloes

Sheeps

persons

Pianos

Kites

Loafs

Mouses

Childrens

Gooses

 

20 tháng 12 2021

*EXERCISE:Put the words into the correct column:
cream, backpack,landscape , chocolate , water, island, rice, sugar, wonder, time, money, rock,cupboard, wardrobe.

     Countable nouns              |       Uncountable nouns

_backpack,__time,__________________________cream,__landscape,_chocolate_________________

_money,__cupboard, wardrobe.________________________________water,island,rice,sugar,wonder,______________

______________________________________rock,___________

20 tháng 12 2021

bạn ghi vậy mình ko hiểu bạn giải thích đc ko ạ

16 tháng 6 2023

1. a book ⇒ books

2. a bookself ⇒ bookselves

3. a lamp ⇒ lamps

4. Sửa: a beach ⇒ beaches

5. a person ⇒ persons (= people)

6. an eraser ⇒ erasers

7. a student ⇒ students

8. Sửa: a couch ⇒ couches

9. a class ⇒ classes

10. a teacher ⇒ teachers

7 tháng 8 2023

1. a book ⇒ books

2. a bookself ⇒ bookselves

3. a lamp ⇒ lamps

4. Sửa: a beach ⇒ beaches

5. a person ⇒ persons (= people)

6. an eraser ⇒ erasers

7. a student ⇒ students

8. Sửa: a couch ⇒ couches

9. a class ⇒ classes

10. a teacher ⇒ teachers

22 tháng 11 2023

loading...
 

*Nối danh từ vào mục g-i

g. men

(đàn ông)

f. sheep

(con cừu)

i. clothes

(quần áo)

22 tháng 11 2023

g. men

(đàn ông)

f. sheep

(con cừu)

i. clothes

(quần áo)

1-s

2-es

3-es

4-s

5-ies

6-ves

30 tháng 7 2016
Uncountable plural nounsCountable plural nouns
hairdesk
juicelamp
waterpen
saltbook
ironflour
metaltree
lightpig
beerdog
ricepaper

 

30 tháng 7 2016

 

Uncountable plural nounsCountable plural nouns
hairdesk
 money door
 weather friend
 nature chocolate
 paper cake
 dust computer
 water window
 sand  book
 tea phone
 news shoe