Change the countable nouns below into plural form:
Singular: Plural:
Baby
Book
Bottle
Bowl
Box
Bus
Chair
Child
Church
Computer
Door
Fish
Foot
Gentleman
Goose
Key
Lady
Mouse
Person
Photo
Sailor
Series
Student
Table
Tooth
Vehicle
Window
Woman
Year
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
a) countable nouns: document, gadget
(danh từ đếm được: tài liệu, tiện ích)
b) uncountable nouns: habit, health, information, money, music, software, website, homework
(danh từ không đếm được: thói quen, sức khỏe, thông tin, tiền bạc, âm nhạc, phần mềm, trang web, bài tập về nhà)
Leisure time (Thời gian rảnh)
Uncountable (Không đếm được): fun (niềm vui), walking (đi bộ), cooking (nấu ăn), swimming (bơi), information (thông tin), patience (sự kiên nhẫn), ...
Countable (Đếm được): film (phim), book (sách), tree (cây), experience (kinh nghiệm), picture (tranh), ...
Living in the mountains (Sống trên núi)
Uncountable (Không đếm được): thunder (sấm), snow (tuyết), heat (nhiệt), wind (gió), light (ánh sáng), water (nước), ...
Countable (Đếm được): radio (đài), photo (ảnh), tomato (cà chua), crops (nông sản), house (nhà), forest (rừng),...
Rivers
Costumes
Buffaloes
Sheeps
persons
Pianos
Kites
Loafs
Mouses
Childrens
Gooses
*EXERCISE:Put the words into the correct column:
cream, backpack,landscape , chocolate , water, island, rice, sugar, wonder, time, money, rock,cupboard, wardrobe.
Countable nouns | Uncountable nouns |
_backpack,__time,__________________________cream,__landscape,_chocolate_________________ _money,__cupboard, wardrobe.________________________________water,island,rice,sugar,wonder,______________ ______________________________________rock,___________ |
1. a book ⇒ books
2. a bookself ⇒ bookselves
3. a lamp ⇒ lamps
4. Sửa: a beach ⇒ beaches
5. a person ⇒ persons (= people)
6. an eraser ⇒ erasers
7. a student ⇒ students
8. Sửa: a couch ⇒ couches
9. a class ⇒ classes
10. a teacher ⇒ teachers
1. a book ⇒ books
2. a bookself ⇒ bookselves
3. a lamp ⇒ lamps
4. Sửa: a beach ⇒ beaches
5. a person ⇒ persons (= people)
6. an eraser ⇒ erasers
7. a student ⇒ students
8. Sửa: a couch ⇒ couches
9. a class ⇒ classes
10. a teacher ⇒ teachers
*Nối danh từ vào mục g-i
g. men
(đàn ông)
f. sheep
(con cừu)
i. clothes
(quần áo)
g. men
(đàn ông)
f. sheep
(con cừu)
i. clothes
(quần áo)
1-s
2-es
3-es
4-s
5-ies
6-ves
Uncountable plural nouns | Countable plural nouns |
hair | desk |
juice | lamp |
water | pen |
salt | book |
iron | flour |
metal | tree |
light | pig |
beer | dog |
rice | paper |
Uncountable plural nouns | Countable plural nouns |
hair | desk |
money | door |
weather | friend |
nature | chocolate |
paper | cake |
dust | computer |
water | window |
sand | book |
tea | phone |
news | shoe |
1. baby - babies
2. book - books
3. bottle - bottles
4. bowl - bowls
5. box - boxes
6. bus - buses
7. chair - chairs
8. child - chids
9. church - dt ko đếm đc
10. computer - computers
11. door - doors
12. foot - feet
13. gentelman - gentelmen
14. goose - geese
15. key - keys
16. lady - ladies
17. mouse - mice
18. person - people
19. photo - photos
20. sailor - sailors
21.series ( danh từ không đếm được )
22. spoon - spoons
23. student - students
24. table - tables
25. tooth - teeth
26. vehicle - vehicles
27. window - windows
28. woman - women
29. year - years
baby - babies
book - books
bottle - bottles
bowl - bowls
chair - chairs
child - chids
church - (động từ ko đếm đc)
computer - computers
door - doors
foot - feet
gentelman - gentelmen
goose - geese
key - keys
lady - ladies
mouse - mice
person - people
photo - photos
sailor - sailors
series - ( danh từ không đếm được )
spoon - spoons
student - students
table - tables
tooth - teeth
vehicle - vehicles
window - windows
woman - women
year - years