Listen. Complete the conversation.
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Lan: Ms Ha, (1) D. could I meet you on Thursday afternoon? I would like your advice on how to prepare for my university entrance exam next year.
(Cô Hà, em có thể gặp cô vào chiều thứ Năm được không? Em muốn lời khuyên của cô về cách chuẩn bị cho kỳ thi tuyển sinh đại học của em vào năm tới ạ.)
Ms Ha: Sorry, (2) C. I have another appointment at that time. But I'm free on Saturday morning.
(Xin lỗi, cô có một cuộc hẹn khác vào lúc đó. Nhưng cô rảnh vào sáng thứ Bảy.)
Lan: That would be good for me. What time (3) A. suits you to see you?
(Giờ đó em sắp xếp được ạ. Giờ nào thì thích hợp để em gặp cô ạ?)
Ms Ha: Would 9 o'clock (4) B. shall I come?
(9 giờ cô đến được không?)
Lan: Yes, sounds good. Thank you, Ms Ha.
(Vâng, được ạ. Cảm ơn cô Hà.)
Ms Ha: Ok, then. See you on Saturday in the staff room.
(Vậy nhé. Hẹn gặp em vào thứ Bảy trong phòng giáo viên nhé.)
1. months
2. Professional
3. restaurant cooks
4. apprentice
5. (school) brochure
1 - A | 2 - D | 3 - B | 4 - C |
David: Excuse me, (1) A. could you tell me the way to Thang Long Imperial Citadel? I’m lost.
(Xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi đường đến Hoàng thành Thăng Long không? Tôi bị lạc.)
Nam: Sure. The citadel is not far from here. (2) D. Go straight ahead until you get to Hoang Dieu Street, then (3) B. turn left. Walk past Ha Noi Flag Tower and you'll see it (4) C. on your right.
(Chắc chắn rồi. Kinh thành cách đây không xa. Đi thẳng tới đường Hoàng Diệu thì rẽ trái. Đi bộ qua Cột cờ Hà Nội và bạn sẽ thấy nó ở bên phải của bạn.)
David: Thank you.
(Cảm ơn bạn.)
1. are..doing
2. Are…studying..?
3.’m playing
4.’m just chatting
5. ..are…listening..?
Hướng dẫn dịch
Sarah: Hey, Anna, cậu đang làm cái gì đấy. Cậu đang học để ôn tập cho bài kiểm tra à?
Anna: Không, tớ không. Tớ đang chơi trò chơi trên máy tính. Còn cậu thì sao?
Sarah: Tớ chỉ đang nói chuyện với bạn và nghe nhạc thôi
Anna: Thật á? Cậu đang nghe cái gì đấy?
Sarah: Beyonce. Cô ấy là ca sĩ ưa thích của tớ.
1 - C | 2 - A | 3 - B |
Alice: There're so many activities for visitors in this park. Do you fancy going on an elephant ride, Mai?
(Có rất nhiều hoạt động cho du khách trong công viên này. Bạn có thích cưỡi voi không, Mai?)
Mai: No, thanks. (1) C. I'm not a fan of elephant rides.
(Không, cảm ơn. Tôi không phải là người thích cưỡi voi.)
Alice: Don't you like elephants? They are very gentle creatures.
(Bạn không thích voi sao? Chúng là những sinh vật rất hiền lành.)
Mai: That's why we shouldn't ride on them. (2) A. I can’t stand animal cruelty.
(Đó là lý do tại sao chúng ta không nên cưỡi lên chúng. Tôi không thể chịu được sự tàn ác của động vật.)
Alice: Yes, you're right. Perhaps we should learn more about the birds in the park.
(Vâng, bạn nói đúng. Có lẽ chúng ta nên tìm hiểu thêm về những con chim trong công viên.)
Mai: Good idea! (3) B. I really love bird-watching.
(Ý kiến hay đấy! Tôi thực sự thích xem chim.)