Câu 1. Hoàn thành bảng sau
Lũy thừa Chữ số tận cùng Lũy thừa Chữ số tận cùng
10^3 0 25^4 5
31^4 34^12
16^24 191^8
50^3 44^12
196^10 58^40
12^4 19^20
17^8 23^16
31^4 có chữ số tận cùng là 1
16^24 có chữ số tận cùng là 6
50^3 có chữ số tận cùng là 0
196^10 có chữ số tận cùng là 6
12^4 có chữ số tận cùng là 6
17^8 có chữ số tận cùng là 1
34^12 có chữ số tận cùng là 6
191^8 có chữ số tận cùng là 1
44^12 có chữ số tận cùng là 6
58^40 có chữ số tận cùng là 6
19^20 có chữ số tận cùng là 1
23^16 có chữ số tận cùng là 1
Lũy thừa Chữ số tận cùng Lũy thừa Chữ số tận cùng