Match the highlighted words in the text with their meanings.
1. maintain | a. particular ways of doing something |
2. styles | b. people who drive dogsleds |
3. experience | c. to do or feel something |
4. mushers | d. to keep, make something continue |
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1c: stretching: covering a large area of land
2a: canals: small passages used for carrying water to fields, crops, etc.
3d: cultivate: to grow plants or crops
4b: orchards: places where people grow fruit trees
1 - c: stretching - covering a large area of land
(trải dài – bao phủ một vùng đất rộng lớn)
2 - a: canals - small passages used for carrying water to fields, crops, etc.
(kênh đào – một đoạn nhỏ dùng để mang nước đến cánh đồng, hay vùng trồng nông sản v.v)
3 - d: cultivate - to grow plants or crops.
(trồng trọt – trồng cây hoặc nông sản)
4 - b: orchards - place where people grow fruit trees
(vườn ăn trái – nơi mọi người trồng cây ăn quả)
Tạm dịch:
Tôi cảm thấy may mắn vì tôi đang sống trong một ngôi làng yên bình ở miền Nam Việt Nam. Cảnh vật ở đây đẹp như tranh vẽ với những cánh đồng bạt ngàn trải dài tít tắp. Những ngôi nhà được cây xanh bao quanh. Có nhiều hồ, ao và kênh ở khắp hơi. Không khí trong lành và mát mẻ. Cuộc sống ở đây dường như diễn ra chậm hơn trên thành phố. Mọi người làm việc chăm chỉ. Họ trồng rau, cấy lúa và chăn nuôi gia súc. Vào mùa thu hoạch, họ sử dụng máy gặt đập liên hợp để thu hoạch nông sản. Nhiều gia đình sống bằng cách trồng cây ăn quả trong vườn. Những người khác sống bằng cách đi câu cá trong các hồ ao và kênh. Cuộc sống ở vùng quê rất thoải mái cho trẻ con. Chúng chơi những trò chơi truyền thống. Thi thoảng, chúng giúp bố mẹ bằng cách đi hái trái cây và đi chăn gia súc.
Những người trong làng tôi biết nhau rất rõ. Họ rất thân thiện và hiếu khách. Họ thường gặp nhau vào mỗi buổi tối, ăn trái cây, chơi cờ, hát dân ca và nói chuyện về những hoạt động hằng ngày.
1 - d | 2 - c | 3 - e | 4 - b | 5 - a |
1. restore (v) - d. to return something to an earlier good condition or position
(khôi phục (v) - d. trả lại một cái gì đó về tình trạng hoặc vị trí tốt trước đó)
2. historical (adj) - c. important in history
(thuộc về lịch sử (adj) - c. quan trọng trong lịch sử)
3. preserve (v) - e. to keep something in its original state or in good condition and prevent it from being damaged
(giữ gìn (v) - e. giữ một cái gì đó ở trạng thái ban đầu hoặc trong tình trạng tốt và ngăn không cho nó bị hư hỏng)
4. folk (adj) - b. traditional to a particular group or country, and usually passed down from generation to generation
(dân gian (adj) - b. truyền thống của một nhóm hoặc quốc gia cụ thể và thường được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác)
5. historic (adj) - a. connected with things from the past
(liên quan đến lịch sử (adj) - a. kết nối với những thứ trong quá khứ)
1. Read the text. Match the highlighted words with their meanings.
(Đọc văn bản. Nối các từ được làm nổi bật với nghĩa của chúng.)
The more people travel, the bigger impact they may have on the environment. How can we reduce it while travelling? Here are some advice.
Reduce your carbon footprint while travelling. Since flying produces more carbon footprint than any other means of transport, you should only fly when the trip is long. During the trip, you should walk, cycle or use public transport as much as you can. This not only helps to keep the environment clean, but also allows you to enjoy the beauty of nature and interact with local people.
Choose eco-friendly activities that benefit animals and the ecosystem. Avoid activities that allow you to touch or ride animals because they disturb their natural patterns and attract many people. Instead, visit wildlife parks or organic farms. These will help you understand and respect the nature more and stop doing things that harm the environment.
Answer:
1. interact ->b: to talk or do things with other people.
2. benefit ->a: to be good for someone or something.
3. disturb ->c: to interrupt what people are doing and make them angry.
- limited to an amount = restricted
(giới hạn ở một số lượng = hạn chế)
- exactly like a real thing = lifelike
(giống hệt như thật = sống động)
- a mixture of flour and water = dough
(hỗn hợp bột và nước = bột nhào)
- showing strong feeling of love = passionately
(thể hiện tình yêu mãnh liệt = say đắm)
- unbelievable = extraordinary
(không thể tin được = đặc biệt)
1. d
2. a
3. c
4. b
1 - d: maintain - to keep, make something continue
(duy trì – giữ hoặc làm cho thứ gì đó tiếp tục)
2 - a: styles - particular ways of doing something
(phong cách – phương hướng riêng biệt để làm việc gì đó)
3 - c: experience - to do or feel something
(trải nghiệm – làm hoặc cảm thấy gì đó)
4 - b: mushers - people who drive dogsleds
(người lái xe chó kéo – người lái xe trượt tuyết do chó kéo)