Cho các biểu thức sau:
\(ab - \pi {r^2}\); \(\dfrac{{4\pi {r^3}}}{3}\); \(\dfrac{p}{{2\pi }}\); \(x - \dfrac{1}{y}\); \(0\); \(\dfrac{1}{{\sqrt 2 }}\); \({x^3} - x + 1\).
Trong các biểu thức trên, hãy chỉ ra:
a) Các đơn thức;
b) Các đa thức và số hạng tử của chúng
a) Các đơn thức là:
\(\dfrac{4\pi r^3}{3};\dfrac{p}{2\pi};0;\dfrac{1}{\sqrt{2}}\)
b) Các đa thức và hạng tử là:
- \(ab-\pi r^2\)
Hạng tử: \(ab,-\pi r^2\)
- \(x-\dfrac{1}{y}\)
Hạng tử: \(x,-\dfrac{1}{y}\)
- \(x^3-x+1\)
Hạng tử: \(x^3,-x,1\)