K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

28 tháng 6 2023

Bài 2: 

1) \(x^2-4=x^2-2^2=\left(x-2\right)\left(x+2\right)\)

2) \(1-4x^2=1^2-\left(2x\right)^2=\left(1-2x\right)\left(1+2x\right)\)

3) \(4x^2-9=\left(2x\right)^2-3^2=\left(2x+3\right)\left(2x-3\right)\)

4) \(9-25x^2=3^2-\left(5x\right)^2=\left(3-5x\right)\left(3+5x\right)\)

5) \(4x^2-25=\left(2x\right)^2-5^2=\left(2x+5\right)\left(2x-5\right)\)

6) \(9x^2-36=\left(3x\right)^2-6^2=\left(3x-6\right)\left(3x+6\right)\)

7) \(\left(3x\right)^2-y^2=\left(3x-y\right)\left(3x+y\right)\)

8) \(x^2-\left(2y\right)^2=\left(x-2y\right)\left(x+2y\right)\)

9) \(\left(2x\right)^2-y^2=\left(2x-y\right)\left(2x+y\right)\)

10) \(\left(3x\right)^2-9y^4=\left(3x\right)^2-\left(3y^2\right)^2=\left(3x-3y^2\right)\left(3x+3y^2\right)\)

28 tháng 6 2023

Bài 2: 

21) \(\left(\dfrac{x}{3}-\dfrac{y}{4}\right)\left(\dfrac{x}{3}+\dfrac{y}{4}\right)=\left(\dfrac{x}{3}\right)^2-\left(\dfrac{y}{4}\right)^2=\dfrac{x^2}{9}-\dfrac{y^2}{16}\)

22) \(\left(\dfrac{x}{y}-\dfrac{2}{3}\right)\left(\dfrac{x}{y}+\dfrac{2}{3}\right)=\left(\dfrac{x}{y}\right)^2-\left(\dfrac{2}{3}\right)^2=\dfrac{x^2}{y^2}-\dfrac{4}{9}\)

23) \(\left(\dfrac{x}{2}+\dfrac{y}{3}\right)\left(\dfrac{x}{2}-\dfrac{y}{3}\right)=\left(\dfrac{x}{2}\right)^2-\left(\dfrac{y}{3}\right)^2=\dfrac{x^2}{4}-\dfrac{y^2}{9}\)

24) \(\left(2x-\dfrac{2}{3}\right)\left(\dfrac{2}{3}+2x\right)=\left(2x-\dfrac{2}{3}\right)\left(2x+\dfrac{2}{3}\right)=\left(2x\right)^2-\left(\dfrac{2}{3}\right)^2=4x^2-\dfrac{4}{9}\)

25) \(\left(2x+\dfrac{3}{5}\right)\left(\dfrac{3}{5}-2x\right)=\left(\dfrac{3}{5}+2x\right)\left(\dfrac{3}{5}-2x\right)=\left(\dfrac{3}{5}\right)^2-\left(2x\right)^2=\dfrac{9}{25}-4x^2\)

26) \(\left(\dfrac{1}{2}x-\dfrac{4}{3}\right)\left(\dfrac{4}{3}+\dfrac{1}{2}x\right)=\left(\dfrac{1}{2}x-\dfrac{4}{3}\right)\left(\dfrac{1}{2}x+\dfrac{4}{3}\right)=\left(\dfrac{1}{2}x\right)^2-\left(\dfrac{4}{3}\right)^2=\dfrac{1}{4}x^2-\dfrac{16}{9}\)

27) \(\left(\dfrac{2}{3}x^2-\dfrac{y}{2}\right)\left(\dfrac{2}{3}x^2+\dfrac{y}{2}\right)=\left(\dfrac{2}{3}x^2\right)^2-\left(\dfrac{y}{2}\right)^2=\dfrac{4}{9}x^4-\dfrac{y^2}{4}\)

28) \(\left(3x-y^2\right)\left(3x+y^2\right)=\left(3x\right)^2-\left(y^2\right)^2=9x^2-y^4\)

29) \(\left(x^2-2y\right)\left(x^2+2y\right)=\left(x^2\right)^2-\left(2y\right)^2=x^4-4y^2\)

30) \(\left(x^2-y^2\right)\left(x^2+y^2\right)=\left(x^2\right)^2-\left(y^2\right)^2=x^4-y^4\)

24 tháng 4 2022

\(n_{H_2}=\dfrac{0,224}{22,4}=0,01\left(mol\right)\\ pthh:2R+2H_2O\rightarrow2ROH+H_2\) 
          0,02                                0,01 (mol) 
\(\Rightarrow M_R=0,78:0,02=39\left(\dfrac{g}{mol}\right)\) 
mà R hóa trị I => R là K

4 tháng 7 2016

1 +( -2) + 3 + (-4) +...+2001 + (-2002) + 2003

= [1 +( -2)] + [3 + (-4)] +...+ [-2000+2001] + [(-2002) + 2003]

= -1 + -1 +............ + 1 + 1

= 0

29 tháng 5 2016

Vì (x+1).(x-2)=-2

=> (x+1);(x-2) thuộc Ư(-2)={-2;-1;1;2}

Ta có bảng sau:

x+1-2-112
x-3-201
x-212-2-1
x3401

Vì x giống nhau nên ta chỉ chọn cặp x giống nhau

=> x=0 và x=1

Mik mới học lớp 6 nên chưa chắc nếu sai thì thông cảm nhé

29 tháng 5 2016

(x+1) . (x-2) = -2

<=>x2-x-2=-2

<=>x2-x=0

<=>x(x-1)=0

<=>x=0 hoặc x-1=0

<=>x=0 hoặc 1

Còn gì tuyệt vời hơn

Mỗi sớm mai thức dậy

Trong lòng ta luôn thấy

Người nào đấy nhớ thương

Sẽ là một thiên đường

Khi người thương chờ đợi

Cho lòng vui phơi phới

Khi vừa mới bình minh

Mình sẽ dệt chữ tình

Sáng lung linh êm dịu

Từng ngày đôi tay níu

Ta không thiếu được nhau

Thu về lá thay màu

Góc chiều nào vàng rụng

Bên anh em làm nũng

Anh ơi!..Chúng mình yêu!

17 tháng 3 2019

Từ ngày con thơ bé

Đến bây giờ lớn khôn

Tiếng ru hời khe khẽ

Vẫn thấm đượm trong hồn

Qua những ngày náng cháy

Chân mẹ đã khô càn

Mùa lũ về nước chảy

Mẹ dãi dầu vai xương

Này dáng mẹ thon thon

Này bàn tay nhỏ nhán

Ủa đâu rồi mẹ nhỉ ?

Sao nhiều quá nếp nhan ?

Một đời mẹ trở tran

Lo những ngày con ốm

Mẹ tram bề thấp thỏm

Cho con giấc ngủ lành

Mẹ cát bớt tuổi xanh

Bao nhiêu mẹ cũng đành

Người hanh hao gầy guộc

Con biền biệt trời xa

Mẹ ơi tháng nam qua

Con bây giờ đã lớn

Mười mấy nam xa nhà 

Nhớ mẹ ! Lòng đâu đớn !

Con cứ hẹn xuân về 

Sẽ tham lại vườn quê

Mà bao mùa mai nở

Vẫn riêng mình thỏa thuê.

26 tháng 10 2021
1Follow/ˈfɒl.əʊ/theo đuổi
2Understand/ˌʌn.dəˈstænd/hiểu
3Improve/ɪmˈpruːv/cải thiện
4Communicate/kəˈmjuː.nɪ.keɪt/giao tiếp
5Attend/əˈtend/tham dự
6Continue/kənˈtɪn.juː/tiếp tục
7Announce/əˈnaʊns/thông báo
8Revise/rɪˈvaɪz/ôn tập
9Enroll/ɪnˈrəʊl/nhập học
10Succeed/səkˈsiːd/thành công
11Memorise/ˈmem.ə.raɪz/học thuộc
12Call/kɔːl/gọi (ai, là gì)
13Know/nəʊ/biết
14Tell/tel/kể (cho ai)
15Spell/spel/đánh vần
16Live/lɪv/sinh sống
17Describe/dɪˈskraɪb/miêu tả
18Sign/saɪn/kí tên
19Open/ˈəʊ.pən/mở (một dịch vụ)
20Offer/ˈɒf.ər/đề xuất
21Design/dɪˈzaɪn/thiết kế
22Prepare/prɪˈpeər/chuẩn bị
23Arrange/əˈreɪndʒ/sắp xếp
24Manage/ˈmæn.ɪdʒ/quản lý
25Spend/spend/tiêu tiền
26Save/seɪv/tiết kiệm
27Borrow/ˈbɒr.əʊ/mượn
28Owe/əʊ/nợ
29Lend/lend/cho vay
30Raise/reɪz/tăng
31Decrease/dɪˈkriːs/giảm
32Throw/θrəʊ/ném
33Lack/læk/thiếu
34Build/bɪld/xây
35Face/feɪs/hướng về
36Decorate/ˈdek.ə.reɪt/trang trí
37Share/ʃeər/chia sẻ
38Inform/ɪnˈfɔːm/báo tin
39Develop/dɪˈvel.əp/phát triển
40Invite/ɪnˈvaɪt/mời
41Book/bʊk/đặt chỗ
42Escape/ɪˈskeɪp/trốn khỏi
43Experience/ɪkˈspɪə.ri.əns/trải nghiệm
44Discover/dɪˈskʌv.ər/khám phá
45Try/traɪ/thử
46Recommend/ˌrek.əˈmend/đề xuất
47Taste/teɪst/nếm thử
48Hike/haɪk/đi bộ đường dài
49Pray/preɪ/cầu nguyện
50Party/ˈpɑː.ti/tiệc tùng
51Welcome/ˈwel.kəm/hoan nghênh
52Tidy/ˈtaɪ.di/dọn dẹp
53Exchange/ɪksˈtʃeɪndʒ/trao đổi
54Expect/ɪkˈspekt/mong đợi
55Respect/rɪˈspekt/tôn trọng
56Believe/bɪˈliːv/tin
57Mean/miːn/có ý định
58Surprise/səˈpraɪz/làm bất ngờ
59Control/kənˈtrəʊl/điều khiển
60Avoid/əˈvɔɪd/tránh
61Persuade/pəˈsweɪd/thuyết phục
62Approach/əˈprəʊtʃ/tiếp cận
63Forecast/ˈfɔː.kɑːst/dự báo
64Last/lɑːst/kéo dài
65Boil/bɔɪl/luộc
66Grill/ɡrɪl/nướng
67Prepare/prɪˈpeər/chuẩn bị
68Stir-fry/ˈstɜː.fraɪ/xào
69Serve/sɜːv/phục vụ
70Pour/pɔːr/rót
71Stir/stɜːr/khuấy
72Add/æd/thêm
73Roast/rəʊst/nướng bỏ lò
74Follow/ˈfɒl.əʊ/tuân theo
75Stay/steɪ/giữ nguyên
76Snack/snæk/ăn vặt
77Breathe/briːð/thở
78Mix/mɪks/trộn
79Spoil/spɔɪl/bị hỏng
80Plant/plɑːnt/trồng
81Harvest/ˈhɑː.vɪst/thu hoạch
82Pickle/ˈpɪk.əl/muối chua
83Explore/ɪkˈsplɔːr/khám phá
84Grow/ɡrəʊ/lớn lên
85Protect/prəˈtekt/bảo vệ
86Rely/rɪˈlɑɪ/dựa dẫm
87Surround/səˈraʊnd/bao quanh
88Sunbathe/ˈsʌn.beɪð/tắm nắng
89Care/keər/quan tâm
90Exercise/ˈek.sə.saɪz/tập thể dục
91Damage/ˈdæm.ɪdʒ/phá hỏng
92Prevent/prɪˈvent/phòng tránh
93Remain/rɪˈmeɪn/giữ nguyên
94Injure/ˈɪn.dʒər/gây thương tích
95Bleed/bliːd/chảy máu
96Hurt/hɜːt/làm bị đau
97Suffer/ˈsʌf.ər/chịu đựng
98Ease/iːz/xoa dịu
99Consider/kənˈsɪd.ər/cân nhắc
100Admit/ədˈmɪt/thừa nhận