3 km 524m = ..... m
62 cm vuông = ..... mm vuông
2460 kg = ... tạ ... kg
2 phút 38 giây = ... giây
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
14 tan 35 kg= 140 ta 35 kg
9 tan7 yen=90 ta 70 kg
93dag=9 hg 30g
36 the ki = 3600nam
11280giay= 3 gio 8 phut
512 phut = 8 gio 32 phut
1/6 gio =600 giay
48m 7cm=480dm 70mm
382m7cm=38dam207cm
600dam = 6km0cm
8301m9cm=8km301090mm
1,2km = 1200m
34m = 0,034km
18cm = 0,18m
2,81dm = 281mm
340g = 3400hg
3,5tạ = 350kg
17yến = 170kg
2,05tấn = 2050kg
3lạng = 300g
36phút = 2160giây
2giờ 20phút = 140phút
12giờ = 43200giây
30phút = 0,5giờ
Bảng chuyển đổi đơn vị (đến hàng đơn vị):
- Độ dài:
1km = 10hm = 100dam = 1 000m = 10 000dm = 100 000cm = 1 000 000mm
- Khối lượng:
1 tấn = 10 tạ = 100 yến = 1 000kg = 10 000hg = 100 000dag = 1 000 000g
1,2km = 1200m
34m = 0,034km
18cm = 0,18m
2,81dm = 281mm
340g = 3400hg
3,5tạ = 350kg
17yến = 170kg
2,05tấn = 2050kg
3lạng = 300g
36phút = 2160giây
2giờ 20phút = 140phút
12giờ = 43200giây
30phút = 0,5giờ
a, 6 tạ 5kg = 605 kg
b, 9234 cm vuông = 92 dm vuông 34 cm vuông
c, 5 phút 48 giây = 348 giây
d, 5 thế kỉ = 500 năm
3,475 kg
23,45 tạ
3,179 km
2,035 km
0,374 m
19950000 m\(^2\)
1,003 m\(^3\)
0,085 km
0,8 giờ
1,125 giờ
k mk nha
P/ s được cóp pi bài mình đâu đấy
3km 524m = 3524 m
62cm2 = 6200 mm2
2460 kg = 24 tạ 60 kg
2 phút 38 giây = 158 giây
3524m