Which of the following words is NOT an example of a heterological word?
a) Monosyllabic
b) Polysyllabic
c) Long
d) Short
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A.
Thứ nào dưới đây có thể không có trong trí nhớ lâu dài của bạn:
A. the telephone number of a person you don’t call very often: số điện thoại của một người mà bạn không thường xuyên gọi
B. your way home: đường về nhà của bạn
C. your date of birth: ngày sinh nhật của bạn
D. your address: địa chỉ nhà bạn
Đáp án A, dẫn chứng: When you want to call a store or an office that you don't call often, you look in the telephone book for the number. You dial the number, and then you forget it! You use your short-term memory to remember the number. Your short-term memory lasts about 30 seconds, or half a minute: Khi mà bạn muốn gọi cho một cửa hàng hoặc một cơ quan mà bạn không hay gọi, bạn thường nhìn vào danh bạ để tìm số điện thoại. Quay số xong, rồi bạn quên luôn số điện thoại đó. Bạn dùng trí nhớ tạm thời (hay trí nhớ ngắn hạn) của mình để nhớ dãy số đó. Trí nhớ ngắn hạn thường chỉ kéo dài tầm 30 giây-nửa phút.
Đáp án A
Điều nào sau đây không ở trong trí nhớ dài hạn của bạn?
A. số điện thoại của một người mà bạn không gọi tới thường xuyên.
B. con đường về nhà.
C. ngày sinh của bạn.
D. địa chỉ của bạn.
Dẫn chứng ở phần đầu: “When you want to call a store or an office that you don't call often, you look in the telephone book for the number. You dial the number, and then you forget it! You use your short-term memory to remember the number” – (Khi bạn muốn gọi điện tới một cửa hàng hoặc một văn phòng mà bạn không gọi tới thường xuyên, bạn tra số điện thoại đó trong danh bạ. Bạn quay số, và sau đó bạn quên nó. Bạn đã sử dụng trí nhớ ngắn hạn để nhớ số đó).
Đọc đoạn văn sau và trả lời các câu hỏi:
A balanced diet contains proteins, which are composed of complex amino acids. There are 20 types of amino acids, comprising about 16 percent of the body weight in a lean individual. A body needs all 20 to be healthy. Amino acids can be divided into two groups: essential 5 and nonessential. There are 9 essential amino acids. These are the proteins that the body cannot produce by itself, so a healthy individual must ingest them. The 11 nonessential amino acids, on the other hand, are produced by the body, so it is not necessary to ingest them. Proteins are described as being either high-quality or low-quality, 10 depending on how many of the 9 essential amino acids the food contains. High-quality proteins, typically found in animal meats, are proteins that have ample amounts of the essential amino acids. Low-quality proteins are mainly plant proteins and usually lack one or more of the essential amino acids. Since people who follow a strict vegetarian 15 diet are ingesting only low-quality proteins, they must make sure that their diets contain a variety of proteins, in order to ensure that what is lacking in one food is available in another. This process of selecting a variety of the essential proteins is called protein complementation. Since an insufficient amount of protein in the 20 diet can be crippling, and prolonged absence of proteins can cause death, it is imperative that a vegetarian diet contains an ample amount of the essential proteins.
1. With what topic is this passage primarily concerned?
(A) the 20 types of amino acids
(B) high- and low-quality proteins
(C) the process of complementation
(D) healthy diets for vegetarians
2. The word "lean" in line 3 could be best replaced by
(A) thin
(B) fat
(C) tall
(D) short
3. The word "ingest" in line 7 is closest in meaning to which of the following?
(A) chew
(B) swallow
(C) suck
(D) drink
4. The word "ample" in line 13 is closest in meaning to which of the following?
(A) meager
(B) frequent
(C) substantial
(D) harmful
5. Which of the following would NOT be an example of a low-quality protein?
(A) legumes
(B) apples
(C) grains
(D) tuna
6. As used in line 14, which of the following words is closest in meaning to "strict"?
(A) responsible
(B) casual
(C) harmonious
(D) rigid
7. According to the passage, a vegetarian could die from insufficient protein ingestion if he or she
(A) did not follow a varied and properly protein-complemented diet.
(B) ate too many animal proteins,and could not digest them properly.
(C) did not follow a diet in which nonessential proteins were ingested.
(D) ate too many low-quality proteins.
8. Which of the following is closest in meaning to the word "crippling" as used in line 20?
(A) discouraging
(B) betraying
(C) incapacitating
(D) amazing
9. Which of the following words could best replace the word "prolonged" in line 20?
(A) narrow
(B) hollow
(C) hard-hearted
(D) extended
10. In line 21, the word "imperative" can be best replaced by
(A) crucial
(B) impossible
(C) wonderful
(D) satisfying
11. Which of the following best describes the author's tone in this passage?
(A) forceful
(B) light
(C) casual
(D) argumentative
12. Which statement best describes the organization of this passage?
(A) Contrasting views concerning proteins are compared.
(B) The author moves from a general comment to a specific argument.
(C) A statement is given and its cause is then discussed.
(D) Items are discussed in their order of importance.
Đọc đoạn văn sau và trả lời các câu hỏi:
A balanced diet contains proteins, which are composed of complex amino acids. There are 20 types of amino acids, comprising about 16 percent of the body weight in a lean individual. A body needs all 20 to be healthy. Amino acids can be divided into two groups: essential 5 and nonessential. There are 9 essential amino acids. These are the proteins that the body cannot produce by itself, so a healthy individual must ingest them. The 11 nonessential amino acids, on the other hand, are produced by the body, so it is not necessary to ingest them. Proteins are described as being either high-quality or low-quality, 10 depending on how many of the 9 essential amino acids the food contains. High-quality proteins, typically found in animal meats, are proteins that have ample amounts of the essential amino acids. Low-quality proteins are mainly plant proteins and usually lack one or more of the essential amino acids. Since people who follow a strict vegetarian 15 diet are ingesting only low-quality proteins, they must make sure that their diets contain a variety of proteins, in order to ensure that what is lacking in one food is available in another. This process of selecting a variety of the essential proteins is called protein complementation. Since an insufficient amount of protein in the 20 diet can be crippling, and prolonged absence of proteins can cause death, it is imperative that a vegetarian diet contains an ample amount of the essential proteins.
1. With what topic is this passage primarily concerned?
(A) the 20 types of amino acids
(B) high- and low-quality proteins
(C) the process of complementation
(D) healthy diets for vegetarians
2. The word "lean" in line 3 could be best replaced by
(A) thin
(B) fat
(C) tall
(D) short
3. The word "ingest" in line 7 is closest in meaning to which of the following?
(A) chew
(B) swallow
(C) suck
(D) drink
4. The word "ample" in line 13 is closest in meaning to which of the following?
(A) meager
(B) frequent
(C) substantial
(D) harmful
5. Which of the following would NOT be an example of a low-quality protein?
(A) legumes
(B) apples
(C) grains
(D) tuna
6. As used in line 14, which of the following words is closest in meaning to "strict"?
(A) responsible
(B) casual
(C) harmonious
(D) rigid
7. According to the passage, a vegetarian could die from insufficient protein ingestion if he or she
(A) did not follow a varied and properly protein-complemented diet.
(B) ate too many animal proteins,and could not digest them properly.
(C) did not follow a diet in which nonessential proteins were ingested.
(D) ate too many low-quality proteins.
8. Which of the following is closest in meaning to the word "crippling" as used in line 20?
(A) discouraging
(B) betraying
(C) incapacitating
(D) amazing
9. Which of the following words could best replace the word "prolonged" in line 20?
(A) narrow
(B) hollow
(C) hard-hearted
(D) extended
10. In line 21, the word "imperative" can be best replaced by
(A) crucial
(B) impossible
(C) wonderful
(D) satisfying
11. Which of the following best describes the author's tone in this passage?
(A) forceful
(B) light
(C) casual
(D) argumentative
12. Which statement best describes the organization of this passage?
(A) Contrasting views concerning proteins are compared.
(B) The author moves from a general comment to a specific argument.
(C) A statement is given and its cause is then discussed.
(D) Items are discussed in their order of importance.
Đáp án B.
Bạn chuyển những thông tin mới từ trí nhớ tạm thời sang trí nhớ dài hạn bằng cách:
A. call a friend over and over again: gọi đi gọi lại cho một người bạn
B. practice it by saying it to yourself out loud: thực hành bằng cách nói thành tiếng với bản thân
C. relax in front of the TV set: thư giãn trước chiếc TV
D. write it out on a piece of paper: viết lên một mẩu giấy
Đáp án B, dẫn chứng: Move information from your short-term memory to your long-term memory. You can do this if you practice the new information. Say it to yourself out loud. Think about it: Hãy chuyển những thông tin từ trí nhớ tạm thời của bạn vào trí nhớ dài hạn. Bạn có thể dùng cách này khi thực hành với những nguồn thông tin mới. Nói thành tiếng với chính mình. Hãy suy nghĩ về nó.
Đáp án D.
Những điều dưới đây là vô ích khi dùng để ghi nhớ những từ mới, NGOẠI TRỪ:
A. making a list of them and memorizing them: làm một danh sách các từ và ghi nhớ chúng
B. writing them down in your notebook: viết các từ mới vào trong sổ ghi chép của bạn
C. putting them in alphabetical order: xếp chúng theo thứ tự bảng chữ cái
D. practicing using them in sentences: thực hành sử dụng các từ mới trong các câu
Đáp án đúng D, dẫn chứng: For example, when you learn new words, practice using them in sentences. Don't try to memorize words from a list only: Ví dụ, khi bạn học từ mới, hãy luyện tập áp dụng chúng vào trong các câu. Đừng chỉ cố gắng ghi nhớ từ theo danh sách.
Đáp án C.
Những điều dưới đây có thể giúp bạn ghi nhớ tốt hơn khi học, NGOẠI TRỪ:
A. asking questions when you don’t understand something: đặt câu hỏi khi bạn không hiểu điều gì đó
B. connecting new information with something you already know: liên kết thông tin mới với những thứ bạn đã biết
C. trying to learn a large amount of new information all at once: cố gắng học một lượng lớn các thông tin cùng một lúc
D. overlearning them: học đi học lại
Đáp án là C, dẫn chứng là: Divide new information into several parts (about five or six). Learn one part at time and stop for few minutes. Don't sit down and try to learn a very large amount of new information all at once: Chia nhỏ thông tin mới thành từng phần (khoảng 5 hoặc 6 phần). Học riêng từng phần mỗi lúc và nghỉ vài phút. Đừng chỉ ngồi một chỗ và cố gắng nhồi nhét cả một lượng thông tin lớn ngay lập tức.
Đáp án B
Bạn di chuyển thông tin khỏi trí nhớ ngắn hạn tới trí nhớ dài hạn khi bạn______.
A. gọi điện cho một người bạn nhiều lần.
B. luyện tập nó bằng cách nói to với bản thân.
C. thư giãn trước tivi.
D. viết nó ra giấy.
Dẫn chứng ở tip 1: “1. Move information from your short-term memory to your long-term memory. You can do this if you practice the new information. Say it to yourself out loud. Think about it” – (Để di chuyển thông tin ra khỏi trí nhớ ngắn hạn để tới trí nhớ dài hạn. Bạn có thể làm được nếu bạn luyện tập với những thông tin mới. Nói to chúng với bản thân. Nghĩ về chúng).
Cái này chắc ph có đoạn văn mới trloi dc cậu àa
Nhưng không có đoạn văn :v